sấm sét trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

(Tiếng sấm sét)

(Thunder)

ted2019

Làm một người phụ nữ khóc thì sẽ bị sấm sét đánh.

Make a woman cry, and lighting will strike you down.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã biết được sự đáng sợ của những tia sấm sét.

I’ve learned to respect the lightning.

ted2019

Ông là thầy của Yaiba, đặc biệt là trong việc điều khiển quả cầu Sấm Sét.

He serves as Yaiba’s teacher, especially upon controlling the Thunder Orb.

WikiMatrix

Một cơn bão sấm sét lớn sắp đến gần.

A big thunderstorm is rolling in.

OpenSubtitles2018. v3

Mà cứu ngươi bằng sấm sét, động đất và tiếng ồn khủng khiếp,

With thunder and earthquake and a great noise,

jw2019

Bia đá vôi khắc hình thần sấm sét Ba-anh, thế kỷ 14 hoặc 13 trước công nguyên

Limestone stela of Baal-of-the-lightning, 14th/ 13th centuries B.C.E.

jw2019

Chúng ta sẽ dùng điệm của sấm sét, đúng không?

You can set your watch to the lightning, right?

OpenSubtitles2018. v3

Sấm sét rền vang, mưa như thác lũ.

Lightning starts to flash, thunder booms, then rain falls in torrents.

jw2019

Những cơn sóng vỗ như sấm sét

Waves make thunder.

OpenSubtitles2018. v3

Sấm sét chỉ có trong giông bão.

Thunder is caused by a thunderstorm.

OpenSubtitles2018. v3

Tên của anh là biến thể từ chữ “Taran”, mang nghĩa là “sấm sét” trong tiếng Welsh.

His first name is a variation of “taran”, which means “thunder” in the Welsh language.

WikiMatrix

Là loại mây tạo ra sấm, sét và mưa đá.

It’s what’s produces thunder and lightning and hail.

ted2019

Có thể điểu khiển sấm sét và bão tố.

It can manifest lightning and tempests.

OpenSubtitles2018. v3

Cũng như không có cơn bão sấm sét nào trong nhà cháu đêm hôm đó.

Just as there was a storm electricity in your house that night.

OpenSubtitles2018. v3

♪ Kẻ liều mạng chẳng biết sợ ai ♪ Dũng sĩ sấm sét sẽ ra oai ♪

” Desperadoes, cringe in fear … ”

OpenSubtitles2018. v3

Các Con Trai của Sấm Sét (Bô A Nẹt).1

Sons of Thunder (Boanerges).1

LDS

Sa-mu-ên cầu khẩn với đức tin và Đức Giê-hô-va đáp lại bằng sấm sét

Samuel prayed in faith, and Jehovah answered with a thunderstorm

jw2019

Tôi đã nhìn thấy những luồng sấm sét.

I saw a ball of lightning.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao không có chút sấm sét nào trong mùa đông?

Why isn’t there any thunder in winter?

OpenSubtitles2018. v3

Cầu cho đôi tay của Chúa giáng sấm sét xuống đầu hắn.

May the hand of God strike him.

OpenSubtitles2018. v3

[ động vật chuông chuông ] [ sấm sét rumbling ]

[ animal bells ringing ] [ thunder rumbling ]

QED

Một tu sĩ quaker* người Mỹ, bằng một cái diều, ăn cắp được sấm sét của lão.

An American Quaker, by means of a kite, stole his thunderbolts.

Literature

Ổng nói chuyện như là sấm sét.

He speaks like a thunderstorm.

OpenSubtitles2018. v3

Nông dân gọi nó là ” vách đá sấm sét

Farmers call it the ” thundercliffs. “

OpenSubtitles2018. v3