sôcôla trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sôcôla nóng.

Hot chocolate.

OpenSubtitles2018. v3

Sôcôla cho em năng lượng.

Chocolate gives me energy.

OpenSubtitles2018. v3

Tương tự, tìm kiếm sôcôla có thể hiển thị video về cách làm kẹo mềm sôcôla do người dùng tải lên mặc dù chúng tôi không cho phép hiển thị Quảng cáo trả phí đối với người/công ty làm sôcôla.

Likewise, a search for chocolate can show a user-uploaded video on making chocolate fudge even though we do not allow paid Ads for chocolatiers.

support.google

Brian ghét sôcôla và Morgan thích màu đỏ.

Brian hates chocolate and Morgan’s favorite color is red.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta vốn hay chọn kem sôcôla. 11.

We would naturally choose chocolate. 11.

Literature

Nhanh lên, Russell, đưa ông mấy thỏi sôcôla.

Quick, Russell, give me some chocolate.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn 2 hộp kẹo bạc hà và 1 thanh sôcôla

I’ll take two cases of Thin Mints and a box of Chuckle Lucks.

OpenSubtitles2018. v3

Để nấu, đơn giản chỉ cần xào với bơ và muối hoặc nướng và rắc sôcôla để có món snack giòn tan.

To cook, simply sauté in butter and salt or roast and drizzle with chocolate for a crunchy snack.

ted2019

Em muốn sôcôla nóng không?

WOULD YOU LIKE A HOT CHOCOLATE?

OpenSubtitles2018. v3

Bạn của Leon, Paul Marshall, là tỷ phú sôcôla.

It’s Paul Marshall, the chocolate millionaire.

OpenSubtitles2018. v3

Người Thụy Sĩ bình quân tiêu thụ sôcôla lớn nhất thế giới.

The Swiss are the world’s largest consumers of chocolate.

WikiMatrix

Hôm đó, mẹ đưa tôi đến sở thú và đi ăn kem sôcôla.

And that day, my mom took me to the zoo and out for a hot fudge sundae.

ted2019

Olson chụp; hình minh họa bánh và bánh sôcôla hạnh nhân do Thomas S.

Olson; illustration of cake and brownie by Thomas S.

LDS

Vợ mang đến cho chồng cà phê và bánh ngọt sôcôla từ tiệm bánh Pháp ở Columbus mà chồng thích. Ôi!

I brought you espresso and a pain au chocolat from the French place on Columbus that you like.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi quên trong nhà mình đang có sôcôla .

I forget we have chocolate in the house.

ted2019

Đối sánh rộng: giỏ quà sôcôla

Chocolate gift basket, broad

support.google

Một bước đột phá là phát minh sôcôla sữa đặc vào năm 1875 bởi Daniel Peter.

Also a breakthrough was the invention of solid milk chocolate in 1875 by Daniel Peter.

WikiMatrix

Có lần ở New York, tôi nhớ Eddie đã ăn loại sôcôla, bơ đậu phộng tuyệt nhất…

In New York once, I remember Eddie eating the most extraordinary chocolaty, peanut buttery…

OpenSubtitles2018. v3

Bánh kem sôcôla trắng

Sweet white chocolate cake.

OpenSubtitles2018. v3

Buổi sáng Giáng Sinh mang đến nước uống sôcôla nóng, bánh mì có trét kem hình cây thập tự bên trên và các món quà.

Christmas morning brings hot chocolate, hot-cross buns, and gifts.

LDS

Sôcôla chuối.

Banana-chocolate.

OpenSubtitles2018. v3

Sôcôla Nauy.

Norwegian chocolate.

OpenSubtitles2018. v3

Bánh màu vàng, phủ sôcôla với quả hạch!

Yellow cake, chocolate frosting with nuts!

OpenSubtitles2018. v3

Trước khi khởi hành, cô bước vào bếp và ngạc nhiên nhìn thấy những người dân trong thị trấn đang tụ họp lại làm sôcôla cho buổi Lễ Phục Sinh mà Vianne đã dự tính vào ngày Chủ Nhật.

After a moment, Vianne goes into her kitchen to see a group of townspeople, who have come to love her and the way she has changed their lives, making chocolate for the festival Vianne had planned for Easter Sunday.

WikiMatrix

Đừng nghĩ là ăn sôcôla của tôi được nghe!

Don’t you even think of eating my chocolate!

Tatoeba-2020. 08