sửa chữa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

nếu chúng ta chỉ… chỉ có thể sửa chữa lại những điều đó.

If we could just …. if we could just make this right .

OpenSubtitles2018. v3

Mũi tàu được sửa chữa tạm thời tại Malta.

The bow was temporarily repaired at Malta.

WikiMatrix

Em sẽ đưa chị về. Em sẽ sửa chữa việc này.

I’ll bring her back, and I’ll make this right.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy chúng ta nên xem lời khẩn nguyện sửa chữa tikkun của phái Cabala như thế nào?

How, then, should we view the Cabalist tikkun prayer of correction?

jw2019

Ối trời, anh chàng đó sẽ có khối việc phải sửa chữa.

Yup, that guy is going to have a lot of fixing to do.

Literature

Nên câu hỏi được đặt ra là chúng ta sẽ sửa chữa điều này như thế nào đây?

So the question is, how are we going to fix this?

ted2019

Nó đã được sửa chữa và gửi về Hoa Kỳ.

He was hospitalized and sent back to the United States .

WikiMatrix

23 Sau họ có Bên-gia-min và Ha-súp làm việc sửa chữa ở phía trước nhà mình.

23 After them Benjamin and Hasʹshub did repair work in front of their own house.

jw2019

Ông thường đưa những kỹ thuật viên trẻ đi cùng mình trong những lần sửa chữa đó.

He would often have younger technicians with him on these jobs.

Literature

Nó rút lui về vịnh Exmouth, Australia, đến nơi vào ngày 19 tháng 2 để sửa chữa và đại tu.

She retired to Exmouth Gulf, Australia, arriving 19 February for repair and overhaul.

WikiMatrix

Và bây giờ bà phải sửa chữa

Now you have to fix it

opensubtitles2

Chúng tôi có thể dùng những bộ phận đã tân trang để sửa chữa hàng hóa.

Refurbished parts may be used to repair the goods.

support.google

Tôi sửa chữa moto, Tôi không phải 1 người hùng.

I repair motorcycles, I’m not a hero.

OpenSubtitles2018. v3

Sửa chữa tự động

Auto-Correction

KDE40. 1

15 Hơn 5.600 căn nhà của các Nhân Chứng và những người trong vùng được sửa chữa hoặc xây lại.

15 More than 5,600 homes of Witnesses and others in the region have been rebuilt or repaired.

jw2019

Tôi nghĩ chúng ta có thể bay ra đó và giúp họ sửa chữa.

I thought we could fly out there and help them fix it.

OpenSubtitles2018. v3

Nỗ lực sửa chữa không có kết quả.

Repair efforts proved fruitless.

LDS

Cách mà anh giết cái gã có năng lực đặc biệt đó… gã có khả năng sửa chữa.

The way you killed that special The repairman.

OpenSubtitles2018. v3

Chiếc xe tuần tra cảnh sát điện sau đó được sửa chữa hoàn toàn vào năm 1913.

The electric police patrol wagon was then completely overhauled in 1913.

WikiMatrix

Rằng cha phạm sai lầm và giờ cha đang làm mọi thứ có thể để sửa chữa.

That you made a mistake and now you’re doing everything you can to fix it.

OpenSubtitles2018. v3

Phương pháp sửa chữa là gì?

What is the remedy?

LDS

Sửa chữa lỗi và cải tiến hiệu suất khởi chạy

Bug fixes and improved startup performance

KDE40. 1

Tôi có thể sửa chữa chuyện này.

I can make it right.

OpenSubtitles2018. v3

Việc sửa chữa được xưởng Blohm & Voss thực hiện và kéo dài cho đến ngày 22 tháng 2 năm sau.

Repairs were made at Blohm & Voss, and lasted until 22 February.

WikiMatrix

Cố sửa chữa mọi chuyện?

Make things right?

OpenSubtitles2018. v3