tháng hai trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tháng hai.
February.
QED
Chưa có bão tuyết nhưng tháng Hai rất lạnh.
There were no blizzards yet, but February was very cold.
Literature
14 giờ ngày 24 tháng 10, hai đơn vị phải và trái của Maruyama bắt đầu triển khai tấn công.
At 14:00 on 24 October, Maruyama’s left and right wing units began to deploy for their attacks.
WikiMatrix
Tới cuối tháng Hai, anh cần cung cấp oxy để có thể thở được một cách dễ chịu.
By late February, he needed supplemental oxygen to keep his breathing comfortable.
Literature
Đây là danh sách từ hồi tháng hai.
This is a roll call from February.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi gặp anh trong một buổi chiều đáng nhớ ở Stanford vào đầu tháng Hai năm 2014.
I met him one memorable afternoon at Stanford in early February 2014.
Literature
Vào sáng ngày 8 tháng 6, hai tàu ngầm I-24 và I-21 đã pháo kích vào Sydney và Newcastle.
On the morning of 8 June, I-24 and I-21 briefly bombarded Sydney and Newcastle.
WikiMatrix
Tháng hai năm 1993, Cộng đồng châu Âu cũng gửi 4.5 triệu Ecu cho Armenia.
In February 1993, the European Community sent 4.5 million ECUs to Armenia.
WikiMatrix
Tháng Hai
February
LDS
Và chuyến du hành bắt đầu vào tháng Hai năm ngoái.
And the expedition started in February last year.
ted2019
( Ủy ban này đã đệ trình báo cáo vào ngày 23 tháng Hai năm 2009 ) .
( The committee already issued its report on February 23, 2009 ) .
EVBNews
Tháng Hai, Linh mục Phan Văn Lợi bị cấm rời nhà đi dự một buổi thánh lễ.
In February, Father Phan Van Loi was prevented from leaving his house to attend a religious ceremony.
hrw.org
Chamsonyeo phát hành Magic Words từ ngày 20 tháng Hai.
Chamsonyeo released Magic Words the 20th of February.
WikiMatrix
Đến ngày 25 tháng 6, hai con tàu gia nhập trở lại lực lượng hỗ trợ tại Saipan.
On the 25th, the two ships rejoined the Saipan support force.
WikiMatrix
Đã ba tháng hai mươi ngày chúng tôi không có thức ăn tươi nào.
We were three months and twenty days without getting any kind of fresh food.
Literature
Phần đọc kinh thánh trong tháng hai:
Suggested Bible reading for February:
jw2019
Chương 16 Mưa suốt bốn năm mười một tháng hai ngày.
Chapter 16 IT RAINED FOR four years, eleven months, and two days.
Literature
Hyrum sinh ngày 9 tháng Hai năm 1800.
Hyrum was born February 9, 1800.
LDS
Xem Lịch Nhân Chứng Giê-hô-va 2004, Tháng Giêng/Tháng Hai.
See the 2004 Calendar of Jehovah’s Witnesses, January/February.
jw2019
Tập tankobon thứ 14 được hoàn thành vào ngày 27 tháng hai năm 2008.
The 14th tankōbon was published on February 27, 2008.
WikiMatrix
Tháng Hai người đã có ” những kỷ niệm tuyệt vời ” – đặc trưng của Đức Maria.
February people had ” wonderful memories ” — Mary’s speciality.
QED
Vào ngày 21 tháng hai 2012, 21 giành giải Album Anh Quốc của năm tại giải Brit 2012.
On 21 February 2012, 21 won the British Album of the Year at the 2012 BRIT Awards.
WikiMatrix
Đó là ngày tôi chết, ngày 14 tháng Hai, năm 269 sau công nguyên .
It was written on the day I died, February 14, 269 A.D .
EVBNews
Shay Banon phát hành phiên bản đầu tiên của Elasticsearch vào tháng hai, năm 2010.
Shay Banon released the first version of Elasticsearch in February 2010.
WikiMatrix
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh