tháng sáu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Vào đầu tháng Sáu năm 1978, Chúa mặc khải cho Chủ Tịch Spencer W.
In early June 1978, the Lord revealed to President Spencer W.
LDS
Xác ướp của Ahmose I đã được Gaston Maspero tháo băng vào ngày 09 Tháng Sáu, năm 1886.
Ahmose I’s mummy was unwrapped by Gaston Maspero on June 9, 1886.
WikiMatrix
Ví dụ, tôi đã ở Idaho khi Đập Teton bị vỡ vào ngày 5 tháng Sáu năm 1976.
For one example, I was in Idaho when the Teton Dam broke on June 5, 1976.
LDS
Tháng Năm—Tháng Sáu
May —June
jw2019
Khoảng tháng Sáu năm 2002, thế giới của các siêu máy tính đã có một cuộc bùng nổ.
Around June 2002, the world of supercomputers had a bombshell.
ted2019
Đó là khoảng tháng năm hay tháng sáu, theo lịch hiện đại; mùa khô đã bắt đầu.
It was May or June by modern reckoning; the dry season was well along.
jw2019
Đây là bức hình chụp tôi chụp trên không vào tháng Sáu, ba năm trước.
This was an aerial picture I did one day in June three years ago.
ted2019
Vào một ngày tháng Sáu ấm áp, các em có một sinh hoạt.
One warm June day they had an activity.
LDS
Vậy thì nó sẽ hoàn thành vào tháng Sáu.
Then it`ll be done by June.
OpenSubtitles2018. v3
Phần đọc Kinh Thánh trong tháng sáu:
Suggested Bible reading for June:
jw2019
Em không hoãn được tới tháng Sáu sang năm sao?
Don’t you want to put it off till next June?””
Literature
WWDC được tổ chức hàng năm từ thứ Hai đến thứ Sáu trong một tuần vào tháng Sáu.
WWDC is held annually from Monday through Friday on one week in June.
WikiMatrix
Đến tháng Sáu năm đó, công việc phiên dịch của Joseph đã đạt được 116 trang bản thảo.
By June of that year, Joseph’s work on the translation had resulted in 116 pages of manuscript.
LDS
Cả hai cùng sinh ngày 1 tháng Sáu.
They were both born on June 1st.
OpenSubtitles2018. v3
10 phút: Sách báo mời nhận trong tháng sáu.
10 min: The Offer for June.
jw2019
Đến ngày 8 tháng 11, sáu ngày sau khi tham gia, 2.500 viên đạn đã được bắn ra.
By 8 November, six days after the first engagement, 2,500 rounds of ammunition had been fired.
WikiMatrix
Chủ Tịch Hinckley ăn mừng sinh nhật thứ 96 của mình vào ngày 23 tháng Sáu.
President Hinckley celebrated his 96th birthday on June 23.
LDS
Họ kết hôn vào tháng Sáu năm 1973 trong Đền Thờ Los Angeles California và có 13 người con.
They were married in June 1973 in the Los Angeles California Temple and became the parents of 13 children.
LDS
Tanner, “Strengthening Future Mothers,” Liahona, tháng Sáu năm 2005, 16.
Tanner, “Strengthening Future Mothers,” Liahona, June 2005, 16; Ensign, June 2005, 20.
LDS
Trong tháng sáu 2017, Daiso bị Ủy ban tiêu dùng Úc buộc hủy bỏ và thu hồi 165 sản phẩm.
In June 2017 Daiso was forced by the Australian Competition and Consumer Commission to recall 165 products in Australia.
WikiMatrix
Đĩa tự chọn của tháng Sáu.
The June main selection.
OpenSubtitles2018. v3
Ngày 17 Tháng Sáu năm 1971, ở tuổi 24, ông đã bị chết trong một tai nạn ô tô.
On June 17, 1971, he was killed in an automobile accident at age 24.
WikiMatrix
Nó được phát hành cho hệ máy PlayStation 3 trên toàn thế giới vào ngày 14 tháng sáu, 2013.
It was released for the PlayStation 3 worldwide on June 14, 2013.
WikiMatrix
Đây rồi: Ngày 2 tháng Sáu. 10 giờ 25 sáng.
There it was:2nd June 10.25 a.m.
Literature
Đến tháng Sáu, việc kinh doanh cải thiện… và tôi nhận thêm một ít tiền.
And come June, business improves incrementally… and I take a little more money.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh