thợ mộc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ngay từ hồi còn nhỏ Giê-su đã làm việc trong xưởng thợ mộc.

Even as a boy he worked in a carpenter shop.

jw2019

Thợ mộc giỏi về tạo đồ đạc, đo lường.

Carpenters are good at building stuff, measuring.

OpenSubtitles2018. v3

Ngươi chỉ là con trai một gã thợ mộc tầm thường, đúng không?

You’re just the son of some obscure carpenter, no?

QED

Họ ko có gọi mình là ” phù thủy thợ mộc ” chỉ vì mình cứ ” tự sướng ” hoài.

They don’t call me ” wood wizard ” because I masturbate.

OpenSubtitles2018. v3

Một người thợ mộc biết cây đà lớn đến mức nào (Ma-thi-ơ 7:3).

(Matthew 7:3) Later, Jesus said to another group: “No man that has put his hand to a plow and looks at the things behind is well fitted for the kingdom of God.”

jw2019

Vào thời Chúa Giê-su, thợ mộc chỉ dùng những dụng cụ cầm tay.

In Jesus’ day, a carpenter used only hand tools.

jw2019

Hãy để tôi lấy một ví dụ khác. “Tôi đã bảo với anh thợ mộc

Let me show you this with a different example .

ted2019

Họ nói: “Người này chẳng phải là con của ông thợ mộc sao?

They say: “Is this not the carpenter’s son?

jw2019

Ổng là một thợ mộc dở nhất trên đời.

He is the worst damn carpenter.

OpenSubtitles2018. v3

Xem nào, con trai của người thợ mộc làm bạn với một…

I see, the cabinetmaker’s son friends with a

OpenSubtitles2018. v3

Điều này là nhờ Jesus, người thợ mộc đến từ Nazareth.

A wonder brought to us by Jesus, the carpenter from Nazareth.

OpenSubtitles2018. v3

Thật vậy, một phần công việc của người thợ mộc liên quan đến việc xây dựng.

In fact, part of the carpenter’s work involved construction.

jw2019

Thùng dụng cụ của thợ mộc

The Carpenter’s Toolbox

jw2019

Chúng ta cần tìm một người thợ mộc.

We need to find a carpenter.

OpenSubtitles2018. v3

Chúa Giê-su làm việc rất giỏi nên ngài được biết đến là “thợ mộc”.—Mác 6:3.

Jesus became so good at his work that he was known as “the carpenter.” —Mark 6:3.

jw2019

Có Người Thợ Mộc thành Na Xa Rét ở.

The Carpenter of Nazareth.

LDS

Thợ mộc

The Carpenter

jw2019

Có thể là ổng ngon, nhưng chắc chắn không phải là thợ mộc.

Maybe he’s tough but he sure ain’t no carpenter.

OpenSubtitles2018. v3

Steck là một thợ mộc và sinh sống ở Ringgenberg gần Interlaken, Thụy Sĩ.

He was a carpenter by training and in adulthood lived in Ringgenberg near Interlaken, Switzerland.

WikiMatrix

Bosun ra lệnh cho chúng tôi phải giúp ông thợ mộc.

Bosun’s ordered is to help… the carpenter.

OpenSubtitles2018. v3

Ông có phải là ông thợ mộc như tôi đã hân hạnh được nghe nói không?

Are you not, as I have had the pleasure of bein’told, the carpenter?

OpenSubtitles2018. v3

Có thể người chồng này giỏi nghề thợ điện, thợ mộc, hoặc thợ sơn.

(1 Corinthians 9:19-23) The husband may have skill as an electrician, a carpenter, or a painter.

jw2019

Nó đúng là phúc âm, tôi bắt đầu như một người thợ mộc của con tàu. ”

It’s as true as gospel, for I began as a ship’s carpenter. “

QED

Ta cần một thợ mộc.

We need a carpenter.

OpenSubtitles2018. v3

Ông sinh ra tại Paris, là con trai của một người thợ mộc.

He was born in Paris, the son of a businessman.

WikiMatrix