hộp giấy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tôi sẽ sử dụng những hộp giấy mà đã được dùng để chứa tập vở của các bạn
I will use these card boxes in which your notebooks came .
QED
Bọn chú dựng nó từ chỗ gỗ xin được và hộp giấy cũ.”
We made it out of wood we scrounged and old cardboard boxes.””
Literature
Mỗi hộp giấy là một tỉ người.
Each card box is one billion people.
ted2019
“Có phải trong hộp giấy trong tủ phòng khách cùng những cuốn băng khác không?”
“Is it in the cardboard box in the family-room closet with all the other videos?”
Literature
Aaron đã làm một chiếc máy ATM bằng& lt; br / & gt; một chiếc Mac và hộp giấy bìa cứng.
Aaron made an ATM using Macintosh and a cardboard box .
QED
Những người khác thì bới những đống rác hay thùng rác để tìm những hộp giấy, lon thiếc, và các chai, lọ để tái chế.
Others sift through rubbish heaps and trash bins looking for paper, tin cans, and bottles to recycle.
jw2019
Hộp băng giấy
Paper Cassette
KDE40. 1
“Lấy cho ta cái hộp đựng giấy trên bàn.”
“””Fetch me that box of papers on the desk.”””
Literature
Khay # (hộp băng giấy
Tray # (Paper Cassette
KDE40. 1
Hộp sữa giấy cũ:
Old Milk Carton:
QED
Hộp sữa giấy mới: Tớ là sữa mới.
New Milk Carton: I’m New Milk.
ted2019
dpi, màu, hộp màu, giấy thường
dpi, Color, Color Cartr., Plain Paper
KDE40. 1
Harold vớ lấy hộp khăn giấy…
And smashed it on the ground, kicking it repeatedly!
OpenSubtitles2018. v3
Hộp đựng giấy toalet!
toilet seat covers!
OpenSubtitles2018. v3
Gói trong một hộp giấy nhỏ với nhãn hiệu đồ phụ tùng xe hơi mà chắc là bà có được từ nơi trạm trao đổi buôn bán, là ổ bánh mì chiên dòn và những miếng thịt trừu—một món quà Giáng Sinh cho đứa con trai nhỏ của bà.
Wrapped in a cardboard box with an auto parts label, which no doubt she got from the trading post, were some Navajo fry bread and pieces of mutton—a Christmas present for her little boy.
LDS
Chú chó Chibi sinh ra đã bị bệnh tim bẩm sinh và nằm phía bên trái chiếc hộp giấy bìa cứng đối chọi với cái chết, nhưng sau đó đã được bà Nagano nhận nuôi – một người phụ nữ gắt gỏng và khó gần, sức khỏe cũng trong tình trạng không tốt.
The dog was born with a heart condition, so is left to die in a cardboard box, but later adopted by Mrs. Nagano, an old grumpy and unfriendly woman who also has delicate health.
WikiMatrix
Chỉ là một hộp đựng kẹp giấy thôi.
It’s just a box of paperclips.
OpenSubtitles2018. v3
“Chúc Lindsey một mùa Giáng sinh vui tươi,” cậu nói rồi trao cho em tôi hộp quà bọc giấy xanh.
“””Merry Christmas, Lindsey,”” he said to my sister, and held out a small box wrapped in blue paper.”
Literature
Chúng giấu các mẩu giấy trong hộp ngũ cốc, để những mẩu giấy này sẽ được đổ vào tô của ông bà vào sáng hôm sau .
They hide notes in the cereal box, to be poured into their bowls the next morning .
EVBNews
Và họ nói là mỗi hộp chứa 100 cái kẹp giấy
And then they say a box is equal to 100 paper clips .
QED
dpi, ảnh chụp, hộp đen và màu, giấy ảnh chụp
dpi, Photo, Black + Color Cartr., Photo Paper
KDE40. 1
Và mỗi hộp có 100 cái kẹp giấy, vậy nhân với 100
And then each of these boxes is going to have 100 paper clips, so times 100.
QED
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh