tiền tiết kiệm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Tôi có chút tiền tiết kiệm.

I have some money saved up.

OpenSubtitles2018. v3

Chuyển dùm món tiền tiết kiệm của cậu ta.

To pass on some money he saved up.

OpenSubtitles2018. v3

Anh có ít tiền tiết kiệm có thể góp vào.

I do have some savings I could kick in.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã bỏ việc, xài hết tiền tiết kiệm, và nhờ ảnh, tôi bị nợ ngập đầu.

I quit my job, spent my savings and, thanks to him, I’m in deep debt.

OpenSubtitles2018. v3

Tiền tiết kiệm riêng của anh ấy

His personal fortune.

OpenSubtitles2018. v3

100 đô là tiền tiết kiệm cả đời của tôi.

This $ 100 is my life savings.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi đã có một chút tiền tiết kiệm.

We had a little bit of savings.

QED

Cô đầu tư tiền tiết kiệm cả đời vào công ty, cũng như Ross và vợ ông.

She invested her life savings in the company, as did Ross and his wife.

WikiMatrix

Nói với hai người đã tự sát vì mất đi khoản tiền tiết kiệm cả đời họ ý.

Tell that to the two guys who killed themselves because he lost their life savings.

OpenSubtitles2018. v3

Cháu có 1 ít tiền tiết kiệm.

I have a little money saved.

OpenSubtitles2018. v3

Vài tháng trước, tôi đưa ông ta mọi thứ mình có, tiền tiết kiệm cả đời.

A couple of months ago, I gave him everything I had, my life savings.

OpenSubtitles2018. v3

Còn tiền tiết kiệm?

What about the household reserve?

OpenSubtitles2018. v3

Cô thấy trong sổ có một khoản tiền tiết kiệm $ 5000 mới toanh .

She found a new deposit of $ 5000 .

EVBNews

Thế nhưng, khi hết tiền tiết kiệm, niềm vui ấy chuyển sang nỗi buồn.

When their savings ran out, however, the couple’s joy turned to sorrow.

jw2019

Tiền tiết kiệm.

Savings.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi sẽ đối chiếu 100% số tiền tiết kiệm của cô trong ba tháng đầu tiên.

We’ll match 100% of your savings for the first three months.

OpenSubtitles2018. v3

Sau 50 năm làm thánh chức tiên phong, tiền tiết kiệm của chúng tôi vẫn còn!

After 50 years of pioneer service, we still have our savings left!

jw2019

Thật khó cho những người này để đánh giá những người có tiền tiết kiệm.

It’s hard for these people to evaluate who has savings.

QED

Họ luôn tìm ra con đường tốt nhất để tiết kiệm tiền, tiết kiệm thời gian.

They’ll always find the low-friction route to save money, save time.

ted2019

Tất cả những con người nhỏ bé đó đã đầu tư hết tiền tiết kiệm của họ.

All those little people who have invested their life savings.

OpenSubtitles2018. v3

Em đốt sạch tiền tiết kiệm, rồi sẽ thế nào?

You’ll burn through your savings, and then what?

OpenSubtitles2018. v3

Anh đã làm mất hết tiền tiết kiệm của chúng ta.

I stood in front of the bathroom mirror, psyching myself up.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta có tiền tiết kiệm chứ?

Do we have any money saved?

OpenSubtitles2018. v3

□ phải dùng khoản tiền tiết kiệm để đóng tiền điện, nước…

You use savings to pay routine bills

jw2019

Vậy nếu tôi bị đánh thuế ở mức 30%, số tiền tiết kiệm thực tế là bao nhiêu?

So if I’m getting taxed at, let’s say 30%, what is the actual cash savings?

QED