tòa án trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

6 Kết quả của cuộc tranh tụng trong tòa án vũ trụ này đã ra thế nào?

6 How has this trial in the court of the universe worked out?

jw2019

Đến năm 1419, Charles đã thành lập tòa án của riêng mình tại Bourges và Paruity ở Poitiers.

By 1419, Charles had established his own court in Bourges and a Parlement in Poitiers.

WikiMatrix

Tổ hợp tòa án hiện nay nằm tại Petra Jaya.

The current court complex is located in Petra Jaya.

WikiMatrix

Ông mang cả đống ống pip vào tòa án.

You brought a crack pipe to the courthouse.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy có nghĩa là tòa án binh.

This means a court-martial.

OpenSubtitles2018. v3

Các tòa án độc lập trong việc cung cấp công lý.

The courts are independent in providing justice.

WikiMatrix

Khi tôi rời tòa án, tôi thấy cô ta đang đứng cạnh chiếc xe của tôi.

When I left the courthouse I saw her standing near my convertible.

Literature

Báo cáo viên tòa án làm việc ở nhà.

Court reporters take their work home with them.

OpenSubtitles2018. v3

Không giết sát nhân trước khi tòa án xét xử — Num.

35:32 Not to kill the murderer before he stands trial — Num.

WikiMatrix

Tòa nhà tòa án và chính quyền đầu tiên được đặt trong Barley Sheef Inn.

The first courthouse was housed in the Barley Sheaf Inn.

WikiMatrix

Tòa án buộc chính phủ phải bồi thường thiệt hại và chịu án phí cho 17 người này.

The government was required to pay damages and legal fees to the 17.

jw2019

Những phán quyết của tòa án không được tiết lộ cho công chúng.

The reasons of the court ruling were not revealed to the public.

WikiMatrix

Các tòa án khác theo luật Syariah và bản địa cũng nằm tại thành phố.

Another courts of Syariah and native were also located in the city.

WikiMatrix

Nhân chứng là một chuyên gia và tòa án sẽ nghe ý kiến của ông ấy.

The witness is an expert, and the court will hear his opinion!

OpenSubtitles2018. v3

Các thỏa thuận đang chờ tòa án phê duyệt.

They are still awaiting trial.

WikiMatrix

“Sáng nay cô chẳng có việc gì với tòa án cả.”

“I have no business with the court this morning.”

Literature

Toral bị tòa án binh truy tố vì đầu hàng tại Santiago de Cuba.

Toral was tried before a court-martial for surrendering Santiago de Cuba.

WikiMatrix

Tôi xin hoãn lại, nhưng chúng tôi trên đường đến tòa án.

I’d hang, but we’re headed to court.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ ra, “Ông ấy ở trong tòa án cũng y như ông ấy ở trên đường phố.”

I had it: “He’s the same in the courtroom as he is on the public streets.”

Literature

Giết người có chủ tâm là tội nguy hiểm nhất trong tòa án hình sự.

Premeditated murder is the most serious charge tried in our criminal courts.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã kiểm tra danh sách nhân chứng ở tòa án tội ác chiến tranh ở Rwanda.

I testified against her as a professional witness in a Rwanda war crimes tribunal.

OpenSubtitles2018. v3

Bản sao di chúc từ tòa án.

Probate court.

OpenSubtitles2018. v3

Một tòa án khác được xây quanh chúng.

Another courthouse was built around them.

Literature

Cấp thấp nhất là các tòa án thẩm phán, nằm tại hầu hết thành phố khắp Israel.

At the lowest level are magistrate courts, situated in most cities across the country.

WikiMatrix

Không phải do phán quyết tòa án.

Not by court judgment.

QED