trái tim trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Xuyên qua trái tim thật lạnh lùng, chắc chắn.

Cold and clear

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng anh, lái trái tim mình đi tìm em.

But me, I ride my heart to find you! “

OpenSubtitles2018. v3

Tin rằng các xác chết sẽ sống lại lấy lại trái tim từ những chiếc lọ vàng.

Believed cadavers would rise, reclaim hearts from golden jars.

OpenSubtitles2018. v3

Ta đã chia sẽ trái tim mình với một tên ngu ngốc rồi.

I shared my heart with the village idiot.

OpenSubtitles2018. v3

Anh sẽ ngày càng run sợ khi tiến vào trái tim của Nền cộng Hòa.

You have struck fear into the very heart of the Republic.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là trái tim của những con người luôn run rẩy khi nghe anh hát.

Oh God, I cry every time I sing it .

WikiMatrix

Anh đã trao trọn trái tim mình cho em rồi…Mãi mãi

I‘ m devoted to you… forever

opensubtitles2

Mẹ con nói trái tim bố rất lớn đủ chỗ cho hai người.

Your mom would say… my heart is so big that it has room for two.

OpenSubtitles2018. v3

Cô có một trái tim mềm yếu rất giống với mẹ cô, khi còn trẻ

You have a tender heart, just like your mother did at your age.

OpenSubtitles2018. v3

Vì cơ thể và trái tim cô ấy đang ở trên đống lửa.

For her body and heart are on fire

QED

” Đó là trái tim và tâm trí của con. ” KST

” It’s your heart and mind. “

QED

Cơ thể và trái tim của cô ấy đang ở trên ngọn lửa.

Her body and heart are on fire

QED

Trái tim sẽ cản em.

My heart was stopping me.

OpenSubtitles2018. v3

Điều ông ấy làm là chạm tới trái tim khán giả.

So what he did is he actually reached inside of the hearts of the audience.

ted2019

Trái tim ở đâu?

Where is the heart?

OpenSubtitles2018. v3

” Lời trái tim mách bảo. ”

” The Tell-Tale Heart. “

OpenSubtitles2018. v3

Trái tim em làm anh sợ, còn khẩu súng thì không à?

My heart scares you, and a gun doesn’t?

OpenSubtitles2018. v3

Nếu Hitler đón nhận chúa bằng cả trái tim và được rửa tội, hắn sẽ được cứu rỗi.

If Hitler accepted Jesus into his heart and got baptized, he’d be saved.

OpenSubtitles2018. v3

Cơn đau không phải đến từ trái tim.

The pain is not due to the heart.

WikiMatrix

Nhưng mà thế giới của mình chính là trái tim của cậu đấy thôi!

And you are the only person that is going to make my world better.

OpenSubtitles2018. v3

Mùa hè, và ông theo dõi trái tim tan vỡ của bọn trẻ con ông.

Summer, and he watched his children’s heart break.

Literature

Như 1 con mưa lạnh giá, buồn bã bao phủ lấy trái tim của D’Leh.

And like an icy rain, sadness fell over D’Leh’s heart.

OpenSubtitles2018. v3

và cũng như trái tim của ngươi.

But so was your heart.

OpenSubtitles2018. v3

Một người riêng tư với trái tim ấm áp.

An intensely private person with a warm heart.

OpenSubtitles2018. v3

Anh có một trái tim quả cảm, ông Sandin.

You got a lot of heart, Mr. Sandin.

OpenSubtitles2018. v3