văn minh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Không người phụ nữ văn minh nào muốn có tình ý với anh ấy.

No civilised woman would have intentions regarding him.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta biến đổi sinh quyển của mình bằng cách tạo ra nền văn minh.

We altered our ecological niche by creating civilization.

ted2019

Nền văn minh Mycenaean bị chi phối bởi một tầng lớp chiến binh quý tộc.

Mycenaean civilization was dominated by a warrior aristocracy.

WikiMatrix

Một nền văn minh bao hàm cả toàn bộ lục địa.

A civilization encompassing the entire continent.

QED

Đất nước này có vẻ văn minh hơn đất nước mà ta đã nghĩ.

This country seems rather more civilized than one originally thought.

OpenSubtitles2018. v3

Một hoàn toàn văn minh quan điểm.

A completely civilized point of view.

QED

Một số công nghệ đặc biệt mà chỉ có vài nền văn minh mới có được.

Some technologies are not available to certain civilizations.

WikiMatrix

Vũ khí thực sự là hòn đá tảng của văn minh.

Weapons are truly the corner stone of civilization.

OpenSubtitles2018. v3

Nó giới thiệu nhiều tính năng trò chơi mới, trong đó có 5 nền văn minh mới.

It introduced numerous new game features, including unique technologies for each civilization, and five new civilizations.

WikiMatrix

Kể từ giờ sẽ là thế giới văn minh chống lại bọn Trung Đông trời đánh.

From now, it’s the civilized world against the Goddamn Middle East.

OpenSubtitles2018. v3

Ôi, em nghĩ em không còn nhớ cách cư xử trong thế giới văn minh nữa.

Oh, I guess I don’t know how to act among civilized people anymore.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là giai đoạn khi nền văn minh Canaan bắt đầu phát triển.

This was the period when the Canaanite civilization began to develop.

WikiMatrix

well, một nền văn minh cao hơn thì khó mà diệt trừ tận gốc rễ.

Well, a superior civilization is difficult to eradicate.

OpenSubtitles2018. v3

Chúa đã trục xuất hắn khỏi nền văn minh

God banished him from civilization.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy đó là kế hoạch của ông, tạo ra 1 xã hội văn minh?

And that’s your plan, is it, to create an enlightened society?

OpenSubtitles2018. v3

một loại virus chết người đã thiêu rụi nền văn minh của chúng ta.

In 2009, a deadly virus burned through our civilization.

OpenSubtitles2018. v3

Mục đích tạo nên một nền văn minh.

Intent is a marker for civilization.

ted2019

Và tôi không xem điều đó như một sự thay thế của nền văn minh.

And I don’t see this as an alternative to civilization.

ted2019

Tôi du hành khắp nơi… nhưng chưa từng gặp ai kém văn minh như thị.

I’ve travelled far and wide, but I’ve never met anyone that uncivilised.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng dĩ nhiên là thời đó không văn minh như bây giờ.

But, of course, things were much less civilized then.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta có thể nói ánh sáng là văn minh, bóng tối là mọi rợ.

We can say light is civilization, shadow is barbaria.

ted2019

Nhưng có một thiếu sót đáng kể về cách thức đo lường của các nền văn minh sớm.

But there was a significant shortcoming to the way early civilizations measured.

Literature

đây không phải là California, vùng đấy của bọn không văn minh.

This is not California, land of the heathen.

OpenSubtitles2018. v3

Văn minh, Trưởng thành, Trách nhiệm ” — để làm sạch các trang web.

Civility, Maturity, Responsibility ” — to just clean up the pages.

QED

luôn đau đáu giữ lấy nền văn minh ví đại nền văn minh toàn lãnh thổ.

The second is maybe more prosaic, which is Hong Kong.

QED