văn phòng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Vì có các buổi họp và những bổn phận nên tôi đã rời văn phòng trễ.

Because of meetings and obligations, it was rather late when I left my office.

LDS

Ra khỏi văn phòng tôi ngay.

Get out of my chambers.

OpenSubtitles2018. v3

Kané trước đây đã từng là chánh văn phòng của Issoufou.

Kané had previously been Issoufou’s chief of staff.

WikiMatrix

Cậu muốn gặp chúng ở văn phòng.

I wanna talk to them in my office.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ấy làm gì bên ngoài văn phòng của mình vậy

What’s he doing out of his office?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi vừa từ văn phòng Hiệu trưởng Scully trở về.

I’ve just returned from Provost Scully’s office.

OpenSubtitles2018. v3

Uffizi bao gồm các văn phòng hành chính và Archivio di Stato, kho lưu trữ của nhà nước.

The Uffizi brought together under one roof the administrative offices and the Archivio di Stato, the state archive.

WikiMatrix

Flex và Cisco cũng có văn phòng tại Milpitas.

Flex and Cisco also have offices in Milpitas.

WikiMatrix

Bà Wrong Way ghen tị và căm ghét người giám sát trong văn phòng của bà.

Wrong Way was jealous and hateful toward the supervisor in her office.

Literature

Zabranski đã đến văn phòng của tôi.

Zabranski came to my office.

OpenSubtitles2018. v3

Thẩm phán Graves, tôi là bác sĩ Henry Morgan, thuộc Văn phòng giám định Y khoa.

Judge Graves, Dr. Henry Morgan, office of the chief medical examiner.

OpenSubtitles2018. v3

Anh sẽ lấy bằng ở văn phòng và té ngay ra khỏi đó.

No, picking up my diploma at Guidance and getting out.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ gặp hai cậu tại văn phòng vào ngày mai.

I’ll see you in my office tomorrow

OpenSubtitles2018. v3

Nhân đây, tôi yêu văn phòng của mình.

By the way, I love my office.

OpenSubtitles2018. v3

Một là của văn phòng.

One’s from your office.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1925, văn phòng huyện được dời đến tambon Bang Sai, và tên này thành tên huyện vào năm 1939.

In 1925 the district office was relocated to tambon Bang Sai, which became the name of the district in 1939.

WikiMatrix

Hãy đến một văn phòng hộ tịch và đăng ký kết hôn.

Go to the Registrar and get married.

Literature

Thế thì cứ gửi phim đến văn phòng chúng tôi như thường lệ ông làm.

So. You will send the file through the office using our channel.

QED

Nếu cần, đây sẽ là văn phòng tạm của chúng ta.

If necessary, this will be our temporary office

OpenSubtitles2018. v3

‘Thế thì viết cho thầy ấy một bức thư, rồi để lại văn phòng.’

‘Then write him a letter and give it to us here in the office.’

Literature

Khi ngồi trong văn phòng tôi, anh bắt đầu khóc.

As he sat in my office, he began to weep.

LDS

Chúng ta thường thắp sáng văn phòng như thế này.

So this is how we normally would light our offices.

QED

Đầu tiên, bạn gửi bản gốc đến văn phòng phụ, và gửi bản copy đến văn phòng chính.

First of all, you send the original to the district office. So, you send the copy to the main office.

ted2019

Về mặt kĩ thuật, Văn phòng Nội địa có cấp bậc cao hơn.

The Home Office is technically the senior.

WikiMatrix

Tôi cũng từng có một văn phòng như vầy.

I used to have an office like this.

OpenSubtitles2018. v3