việc riêng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng tôi đang làm việc riêng của mình ở đây.

We got our own thing going on over here.

OpenSubtitles2018. v3

Um, nếu hai người không phiền, tôi xin phép đi việc riêng một chút.

Um, if you two don’t mind, I’m gonna run to the ladies’room.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta ở đó để lo việc riêng, Quỹ tiền tệ quốc tế cho biết .

He was there on private business, the IMF said .

EVBNews

Một việc riêng tư?

A private function?

OpenSubtitles2018. v3

biết giữ kín việc riêng tư: Châm-ngôn 10:19; 25:9

maintains confidentiality: Proverbs 10:19; 25:9

jw2019

Bọn tôi có cách làm việc riêng quanh đây.

We got a certain way of doing things here.

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi người có công việc riêng, họ kết hôn và có gia đình.

Everyone has the right to get married and have a family.

WikiMatrix

Nó ta bận chạy đi giải quyết vài việc riêng.

He’s caught up in something of his own.

OpenSubtitles2018. v3

Những gì ông Radley làm là việc riêng của ông ta.

What Mr Radley did was his own business.

Literature

Dù chuyện gì xảy ra giữa con và Daniel cũng là việc riêng của hai đứa.

While you were unconscious in the hospital, the doctors came to Daniel with these test results.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, dâng mình không chỉ là việc riêng của bạn.

God requires all to make “public declaration for salvation.”

jw2019

Nếu mỗi người họ làm việc riêng thì có đạt được nhiều kết quả hơn không?

Could not more be accomplished if each of them worked alone ?

jw2019

tôi tớ hầu việc riêng Cha.

Our lives we dedicate.

jw2019

Từ lâu ông đã tham gia các công việc riêng của ông tại Lãnh địa Công tước Gascon.

He had long been deeply involved in the affairs of his own Duchy of Gascony.

WikiMatrix

Việc riêng của người ta thì nên giữ kín.

A man’s private affairs ought to stay private.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi có chút việc riêng cần bàn luận trước.

We have just a bit more private caucus business to attend to first.

OpenSubtitles2018. v3

Đàn ông và phụ nữ làm việc riêng à?

The men and women work separately?

OpenSubtitles2018. v3

Anh nghĩ anh ta đang mượn chuyện công làm việc riêng?

You think he’s mixing business with pleasure?

OpenSubtitles2018. v3

Em không muốn họ thấy em làm việc riêng.

I didn’t want them to see me doing personal stuff.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là việc riêng của anh, đồ khốn.

It’s your funeral, asshole.

OpenSubtitles2018. v3

Theo quy tắc không được khóa cửa các phòng làm việc riêng.

It’s against protocol to keep private offices locked.

OpenSubtitles2018. v3

Sao ngươi dám xen vào việc riêng của ta.

How dare you watch me in my private moments.

OpenSubtitles2018. v3

Việc riêng của con gái như thế này làm sao ta biết được chứ?

When it comes to affairs of the heart I’m a bit of a numbskull.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ nghe trong phòng làm việc riêng.

I’ll take it in my private study.

OpenSubtitles2018. v3