vụ án trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Lão trả tiền tôi để giúp lão khỏi dính dáng đến các vụ án mạng.

He pays me to insulate him from corpses .

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng ngay lúc này ta có một vụ án cần phá.

But right now we got a murder to solve.

OpenSubtitles2018. v3

Hiện trường vụ án bị hủy hết rồi!

The crime scene’ s ruined!

opensubtitles2

Anh còn nhớ vụ án tham nhũng của ngân hàng tiết kiệm Busan 4 năm trước chứ?

You remember the Busan Savings Bank corruption case 4 years ago?

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả những vụ án hay nhất, khó khăn nhất đều ở trong này.

All the best cases, the toughest ones are in there.

OpenSubtitles2018. v3

Vụ án nào?

What case?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi xem ảnh hiện trường vụ án cả ngày.

I look at those crime scene photos all day long.

OpenSubtitles2018. v3

Ta cần xem có đặc vụ nào chồng chéo trong các vụ án.

We need to see if any of the agents overlap on all of the cases.

OpenSubtitles2018. v3

Vụ án mới.

New cases.

OpenSubtitles2018. v3

Việc thông qua luật và việc bãi bỏ luật củng cố vụ án của hãng hàng không Piarco.

That passage of the law and the repeal of the law fortified the case of the Piarco Airport accused.

QED

Vâng, tôi muốn hỏi anh một vài điều về vụ án Lincoln.

Yeah, I wanted to ask you some questions about the Lincoln Burrows case.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi tìm gặp thanh tra đứng đầu vụ án, Trung úy Choi Hyung-gu.

We met up with the lead detective on the case Lt. Choi Hyung-gu

OpenSubtitles2018. v3

Không, anh chỉ muốn nằm đây và nghĩ về vụ án.

No, I just want to lie here and think about the case.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi gặp nhau khi tôi đang điều tra vụ án.

We met when I was working The case, grew close.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta bị Bộ Nội vụ ra lệnh dừng phá vụ án.

We’ve been ordered by Internal Affairs to stop working the case.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ trình bày vụ án cho đội vào sáng này.

I’m presenting the case to our team this morning.

OpenSubtitles2018. v3

Anh có nhớ vụ án mở nào liên quan đến chết đuối đáng ngờ không?

Do you remember any open cases involving suspicious drownings?

OpenSubtitles2018. v3

Có vẻ vụ án không có gì là không giải thích được

Well, there seems to be nothing unexplainable about this case.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu ông không có một cái xác, ông không có một vụ án.

If you don’t have a body, you don’t have a case.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiêu đó không đủ để cấu thành vụ án đâu.

That’s not enough to make a case.

OpenSubtitles2018. v3

Vụ án này làm tôi rất hứng thú.

This case interests me very much.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một vụ án giết người.

This murder is …

QED

Các thẩm phán nhí sẽ đưa ra phán quyết cho các vụ án này.

Courts have yet to decide on these issues.

WikiMatrix

Phải có gì đó trong đây về vụ án đó.

There’s got to be something in here about that case.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao ông ta thú nhận vụ án mà ông ta không gây ra?

Why would he confess to murders he didn’t commit?

OpenSubtitles2018. v3