thịt nướng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nếu mà có thịt nướng để ra ngoài cái que xiên thì em có thể ăn hết.

If a kebab comes along, pull out the stick and eat it up.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tin tưởng vào 1 bữa thịt nướng ngon lành và quyền được sở hữu súng.

I believe in good barbecue, the two-step, and the right to carry a gun.

OpenSubtitles2018. v3

Thế bữa thịt nướng thế nào?

So, how was the barbecue I missed?

OpenSubtitles2018. v3

Không phải thịt nướng mà là ma.

Not ” roasts, “ ” ghosts. “

OpenSubtitles2018. v3

Em sẽ ăn những miếng thịt nướng thật to, ngon mắt.

I’m gonna have one of those big, beautiful steaks.

OpenSubtitles2018. v3

Hai ngày thì tụi mình sẽ thành thịt nướng.

Two days and we’ll burn up.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi ghét việc nó có mùi như thịt nướng vậy.

I hate how it smells like good barbecue.

OpenSubtitles2018. v3

Thịt nướng.

Kebabs.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ này ngày mai là bà thành thịt nướng rồi.

You’ll be hash browns by this time tomorrow.

OpenSubtitles2018. v3

Các món thịt nướng được tiêu thụ tốt tại Dammam, như Shawarma, Kofta, và Kebab.

Grilled meat has a good market in Dammam such as Shawarma, Kofta, and Kebab.

WikiMatrix

Để giữ hình ảnh của chồng bà chúng tôi nghĩ nên sử dụng loại thịt nướng cao cấp

And in keeping with your husband’s image, we’re planning a sort of upscale barbecue.

OpenSubtitles2018. v3

Thịt nướng và trứng tráng?

Bacon and eggs sunny-side up?

OpenSubtitles2018. v3

Anh làm thịt nướng để ăn đêm?

For a midnight snack, you made a pot roast,

OpenSubtitles2018. v3

Cái gì giống thịt nướng màu nâu thì sao nhỉ?

How about a brown, roast-like substance?

OpenSubtitles2018. v3

Bryan, ra kiểm tra thịt nướng đi nhé?

Brian, I think you better go check that barbecue.

OpenSubtitles2018. v3

Món thịt nướng xiên này ngon quá.

This kabob’s some kind of tasty.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, tôi đã, chk, chk, chk… làm 1 miếng thịt nướng.

Yet, there I was — chk, chk, chk — tucking into a big old steak.

ted2019

Anh cũng biết em không thích đi dự tiệc thịt nướng một mình còn gì.

And I don’t like going to barbecues by myself, you know?

OpenSubtitles2018. v3

Thích ăn thịt nướng hả?

Just a good-old-boy barbecue, huh?

OpenSubtitles2018. v3

Vụ thịt nướng đó chỉ mới là vết bỏng loại một, chưa phải loại ba.

The barbeque incident was a first-degree burn, not a third-degree burn.

OpenSubtitles2018. v3

Thịt nướng Douglas Sirk.

Oh, yeah, I’ll have the Douglas Sirk steak.

OpenSubtitles2018. v3

Quên cây thịt nướng Hy Lạp ấy đi.

Forget that barbecued Greek.

OpenSubtitles2018. v3

chúng ta đưa nó đi ăn thịt nướng thứ 7 này nhé?

Let’s bring him out to the barbeque on Saturday, shall we?

OpenSubtitles2018. v3

À, là thịt nướng nữa hả?

Bohemian barbecue.

OpenSubtitles2018. v3