xấu xí trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nghe này, gã đó là đồ đần, xấu xí và đơn giản.

Look, the guy’s an ass, plain and simple.

OpenSubtitles2018. v3

Nên họ gọi đó là những ngày xưa xấu xí.

That’s why they call it the bad old days.

OpenSubtitles2018. v3

” Nếu hình ảnh của họ xấu xí, đó là lỗi của ai?

” If their images prove ugly, whose fault is it?

OpenSubtitles2018. v3

Oh, đó là những thứ xấu xí thối rữa.

Oh, that’s festering ugliness.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã học được khá nhiều điều, như việc tôi là thú cưng và tôi xấu xí.

I’m learning many things, like I’m a pet and ugly.

OpenSubtitles2018. v3

Với tính khí thực sự xấu xí.”

With really ugly temperaments.”

WikiMatrix

Theo giả thuyết của tôi, chính tên xấu xí này đã làm.

Or we go by my theory, which is the ugliest guy did it.

OpenSubtitles2018. v3

Bằng cách này, vịt con xấu xí có thể sống sót trong mùa đông giá rét .

In this way, the ugly duckling was able to survive the bitterly cold winter .

EVBNews

Đầu tiên là thay mấy tấm ván xấu xí kia.

Firstly to change those awful boards.

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ thì quẳng cái khăn choàng xấu xí đó đi.

Now lose that ugly shawl.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn tôi đấy, con vật xấu xí, mềm ẻo đó

Yeah, we’re friends with the floppy green thing .

OpenSubtitles2018. v3

Những người khác thì mang bao để che giấu, có lẽ là những nhân dạng xấu xí.

And then others wear masks to disguise, perhaps, certain deformities.

OpenSubtitles2018. v3

Giao diện xấu xí và bloatware gây phiền toái trên hầu như mọi thiết bị Android .

Ugly overlays and annoying bloatware plague nearly every Android device .

EVBNews

Nhìn lũ đần xấu xí này đi Xanh.

Look at them ugly suckers, Blue.

OpenSubtitles2018. v3

Cũng trong năm 1977, ông bắt đầu đi nói chuyện về hiện tượng “người Trung Quốc xấu xí“.

In 1971, he coined the expression ” Nước Trung Hoa Syndrome. ”

WikiMatrix

xấu xí, và nhỏ xíu, và đầy bọ chét.

and it’s full of fleas.

OpenSubtitles2018. v3

Từ bỏ đi, em là một phù thuỷ xấu xí

Give it up, I’m a bad hot witch

OpenSubtitles2018. v3

Tôi từng bị gọi bằng đống tên xấu xí trong nhiều năm.

I’ve been called a lot of ugly names over the years,

OpenSubtitles2018. v3

Có gì chán hơn việc sống chung với 1 gã xấu xí….. Ở thời trung cổ chứ.

Something really boring happened to someone ugly in the Middle Ages.

OpenSubtitles2018. v3

Trông Eliza Bennet tối nay xấu xí quá!

How very ill Eliza Bennet looked this evening!

OpenSubtitles2018. v3

Thật ra anh chỉ là một kẻ bạo lực xấu xí.

In fact you’re such an ungly beast..

OpenSubtitles2018. v3

Ta sẽ dụ cô ta ra, và rồi cậu có thể xiên que mụ già xấu xí ấy.

I’ll draw her out, and then you can skewer the ignorant hag.

OpenSubtitles2018. v3

Sao nó xấu xí quá chừng.

How ugly it is.

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì em già… và xấu xí!

Because you’re old… and ugly!

OpenSubtitles2018. v3

Ít nhất cậu cũng sẽ không phải sống chung với cái ghế xấu xí này.

At least you won’t have to live with this ugly chair.

OpenSubtitles2018. v3