xuống xe trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Việc khẩn gì mà tôi phải xuống xe ngựa của tên người Hoa thế?

So what’s so urgent I had to dismount from a porky little Chinese?

OpenSubtitles2018. v3

Tớ muốn xuống xe.

I wanna get out.

OpenSubtitles2018. v3

Okay, giúp tôi bê nó xuống xe nào.

Okay, let’s get this thing down to the car.

OpenSubtitles2018. v3

Khi trời còn chưa sáng, chúng tôi đến một ngôi làng nhỏ và xuống xe.

In the wee hours of the morning, we arrived at a small village, where we got off.

jw2019

” Chúng ta xuống xe và đi bộ? ”

And we said, ” We get out and walk ? ”

QED

Tôi sẽ xuống xe.

I’m getting out.

OpenSubtitles2018. v3

Xuống xe nào cô gái.

Screw that.

OpenSubtitles2018. v3

Foxtrot Charlie, sẵn sàng cho tù nhân xuống xe.

Foxtrot Charlie, we are ready to disembark.

OpenSubtitles2018. v3

Sếp, nghi phạm 1 và sĩ quan Bauhaus vừa xuống xe buýt.

Sir, suspect one and Officer Bauhaus have exited the bus.

OpenSubtitles2018. v3

Làm ơn xuống xe được không?

Come on, get out of the car, will you?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thấy Gant xuống xe lửa sáng nay.

I saw Gant get off the train this morning.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta nói : “Anh cứ đi về hướng đông, xuống xe và cứ đi về hướng đông.”

He said, “You just start walking east; get out of your car and just start walking east.”

ted2019

Từ chỗ đó đến nhà hắn ta chỉ có # bếnVì thế chắc chắn hắn đã xuống xe

It’ s only six stops from there to his house. so he must have gotten off

opensubtitles2

Vừa bước xuống xe, một người bà con đến đón và cho biết mẹ tôi đã qua đời.

As I got off the train, a relative met me and told me that Mother had passed away.

jw2019

Eddie, thằng bé xuống xe.

Eddie, how could he get off?

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng Si-sê-ra xuống xe và chạy trốn.

But Sisʹe·ra gets off his chariot and runs away.

jw2019

Xuống xe mau!

Get out of the car!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cho cô ấy xuống xe nửa tiếng trước.

I dropped her off half an hour ago.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu ai tìm cách xuống xe, nó cũng sẽ nổ.

If anyone tries to get off, it’ll explode.

OpenSubtitles2018. v3

Anh sẽ mang hành lý của chúng ta xuống xe.

I’ll have our bags taken down to the car.

OpenSubtitles2018. v3

Xuống xe đi, Helen.

Get out, Helen.

OpenSubtitles2018. v3

Ấn phẩm được bốc dỡ xuống xe tại Bangui

Unloading the truck in Bangui

jw2019

Anh ta nói: ” Anh cứ đi về hướng đông, xuống xe và cứ đi về hướng đông. ”

He said, ” You just start walking east ; get out of your car and just start walking east. ”

QED

Xuống xe.

Get off.

QED

Chắc bả té xuống xe lửa rồi.

You suppose she fell out of the train?

OpenSubtitles2018. v3