y tá trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bà ấy quả là một y tá giỏi, nhưng không gì có thể cứu được gã này.

She was a damn fine nurse, but nothing could have saved this man.

OpenSubtitles2018. v3

Mọi y tá có tay nghề họ sẽ nhận ngay.

Any trained nurses they’ll take at once.

OpenSubtitles2018. v3

Y tá đang cố gắng đưa mẹ đi giải phẫu khi nào họ có thể.

The nurse says they’re gonna try and operate on her as soon as they can.

OpenSubtitles2018. v3

Đúng thế, vì bà y tá Jabba không cho bọn cháu gặp Mia.

Yeah,’cause Jabba the Nurse wouldn’t let us in to see Mia.

OpenSubtitles2018. v3

Con đã nói là chị dâu Oh Ha Ni không hợp với công việc y tá chút nào.

I told you that Oh Ha Ni sister- in- law and being a nurse just doesn’t match.

QED

Y TÁ có bạn đã để lại cho đi sự xưng tội và tha tội ngày?

NURSE Have you got leave to go to shrift to- day?

QED

Y TÁ O, cô nói gì, thưa ông, nhưng than khóc và khóc;

NURSE O, she says nothing, sir, but weeps and weeps;

QED

Cảm ơn, cô y tá.

Thank you, nurse.

OpenSubtitles2018. v3

Y TÁ Hie đến phòng của bạn.

NURSE Hie to your chamber.

QED

Cậu ta tiếp tục làm việc với vị trí là y tá khoa thần kinh.

He continued to work as a psychiatric nurse.

ted2019

Từ 1861 đến 1865, Gay làm y tá với Dorothea Dix trong cuộc nội chiến.

From 1861 through 1865, Gay worked as a nurse with Dorothea Dix during the Civil War.

WikiMatrix

Y TÁ Nó đã làm, nó đã làm, than ôi ngày, nó đã làm!

NURSE It did, it did; alas the day, it did!

QED

Tôi thấy cô y tá nhìn tôi với dáng điệu khác thường

I saw the nurse look at me strangely.

Literature

Vì thế, một bác sĩ và một y tá sửa soạn truyền máu cho chị.

Thus, a doctor and a nurse prepared to give her a transfusion.

jw2019

Chỉ y tá nam được vào.

Male orderlies only.

OpenSubtitles2018. v3

Bà là y tá da đen đầu tiên ở Namibia được thăng chức lên cấp bậc cao nhất.

She was the first black nurse in Namibia to be promoted to matron, the highest rank.

WikiMatrix

y tá ở đó.

The nurse was there.

QED

y tá, cứ để bọn tôi lo cho anh ta.

We’ve got him now, nurse.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn là y tá phẫu thuật.

He’s a surgical nurse.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ gọi số trên danh sách các y tá tại nhà

I’ll start calling the numbers on that list of in-home nurses.

OpenSubtitles2018. v3

Không phải ai mặc đồng phục y tá cũng đẹp thế đâu.

Were you on a date ? You look prettier in regular clothes .

QED

Y TÁ Xem cô đến từ sự xưng tội với mục sư với cái nhìn vui vẻ.

NURSE See where she comes from shrift with merry look.

QED

Lamb bắt cô ấy làm phần việc của cả 4 y tá gộp lại.

Lamb has her running herself ragged doing the work of four nurses.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghe thấy người y tá quay lại.

I heard the nurse’s footsteps returning.

Literature

Y tá trưởng của 1 viện dưỡng lão.

Head of nursing at an old-age home.

OpenSubtitles2018. v3