bên cạnh đó trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bên cạnh đó, người bày tỏ tình cảm cũng nhận được lợi ích như người nhận.

Moreover, expressing affection benefits the giver as much as the receiver.

jw2019

Tôi thó được từ văn phòng tài chính ở bên cạnh đó.

I stole it from the financial office next door.

OpenSubtitles2018. v3

Bên cạnh đó còn móc túi người ta.

That’s another lie.

OpenSubtitles2018. v3

Bên cạnh đó thì chúng khá mạnh.

Other than they’re strong.

OpenSubtitles2018. v3

Bên cạnh đó, bạn vào đó và nó sẽ:

Besides, you walk in there and go:

QED

Bên cạnh đó, chú chỉ có 1 cái tên để nhớ.

Besides, you only got one name to remember.

OpenSubtitles2018. v3

Bên cạnh đó, làm như vậy sẽ có ít hành lý phải mang theo hơn.

Besides, with you out of the picture there’s less baggage to carry.

OpenSubtitles2018. v3

Bên cạnh đó thú nuôi cũng làm bạn phân tâm không nghĩ về căn bệnh của mình nữa .

And pets provide a distraction that can help take your thoughts off of your own condition .

EVBNews

Bên cạnh đó chúng ta còn có 1 kế hoạch?

Besides, we have a plan, right?

OpenSubtitles2018. v3

Bên cạnh đó, Walter làm rất tốt.

Besides, Walter is doing a very good job here.

OpenSubtitles2018. v3

bên cạnh đó, anh chẳng đua vì cái thứ vớ vẩn đó đâu.

And besides that, homes, you don’t drive worth a shit.

OpenSubtitles2018. v3

Bên cạnh đó gương mặt thư sinh, hiền hòa gây được nhiều thiện cảm cho người hâm mộ.

Second, the representatives sense a mark of honor and gratitude feel at least the tiniest affection to these constituents.

WikiMatrix

Bên cạnh đó.

And there’s also him.

OpenSubtitles2018. v3

Bên cạnh đó, tớ có yêu cầu cậu không đến lễ cổ động không?

Besides, did I ask you not to go to the pep rally?

OpenSubtitles2018. v3

Bên cạnh đó, cũng có khoảng 65.000 người trong số này phục vụ trong quân đội Hoa Kỳ.

Approximately 65,000 of them serve in the U.S. Armed Forces.

WikiMatrix

Bên cạnh đó, thằng Long cũng không thể ở lại Monga.

Besides, Dragon can’t stay in Monga

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng bên cạnh đó tôi sẽ nói về chủ đề tội phạm.

But aside from that, I’m a talking crime .

QED

Bên cạnh đó nhiều kỹ thuật phẫu thuật cũng đã phát triển để lấy sỏi ra ngoài .

Surgical techniques have also been developed to remove kidney stones .

EVBNews

Bên cạnh đó, tôi luôn khó chịu với những kẻ gây khó khăn cho cựu chiến binh.

Besides, I’ve always had a thing about people who screw with veterans.

OpenSubtitles2018. v3

Bên cạnh đó, đơn giản là chúng ta không có thời gian để chuẩn bị.

Aside from that, we simply haven’t had time to prepare.

OpenSubtitles2018. v3

Bên cạnh đó, tôi không trực tiếp làm.

Besides, it’s not like I personally participated.

OpenSubtitles2018. v3

Bên cạnh đó, ta thích thế.

Besides, I like it.

OpenSubtitles2018. v3

Bên cạnh đó, tôi cũng tin rằng việc cho trẻ mượn tiền là một sai lầm.

I also believe that loaning the teenager money is a mistake .

Literature

Bên cạnh đó việc ngăn ngừa chấn thương cũng hết sức quan trọng .

Preventing injuries is also important .

EVBNews

Bên cạnh đó, khi nhiệt độ dưới 40, không ai quan tâm bạn đang mặc cái gì.

Besides, when it’s 40 below, no one cares what you’re wearing.

OpenSubtitles2018. v3