biển báo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Biển báo dừng ở góc đã bị gãy trước đó vào đêm ấy.
The stop sign on the corner had been knocked down earlier in the night.
OpenSubtitles2018. v3
Đây là những biển báo hạn chế nhất trong những biển báo đậu xe.
These are the most restrictive of the parking signs.
WikiMatrix
Những biển báo trên đường cho thấy đây không phải là nơi bạn ấy muốn đến.
The street signs and landmarks show that he is not where he should be by now.
jw2019
Clay sơn các bảng thông báo và biển báo.
Clay painted billboards and signs.
WikiMatrix
Mấy ngày trước có một chiếc xe đâm vào biển báo.
A few days ago a car hit the billboard.
OpenSubtitles2018. v3
Đó là biển báo tốc độ giới hạn.
These are the ” your speed limit ” signs.
QED
Tăng cường tuần tra trên không và dưới biển, báo động các chỉ huy cao cấp.
lncrease air and sub patrols, alert senior commanders.
OpenSubtitles2018. v3
Trước đó, hầu hết các biển báo đều bằng tiếng Anh.
Until then, most of the signage was in English.
WikiMatrix
Các biển báo trên đường Người nước ngoài đã bị chính quyền gỡ bỏ.
Signs in Foreigners’ Street were removed by the authorities.
WikiMatrix
Bộ W1 của MUTCD là những biển báo liên quan đến khúc quanh và quẹo.
The MUTCD’s W1 series of signs is for warning signs relating to curves and turns.
WikiMatrix
Nhiều người đến rồi cưa mất biển báo.
People comin’around sawing’off stop signs.
OpenSubtitles2018. v3
Làm sao cháu biết về chuyện biển báo dừng?
How do you know this about the stop sign?
OpenSubtitles2018. v3
Đó là biển báo tốc độ giới hạn.
These are the “your speed limit” signs.
ted2019
Anh băng qua đường với biển báo Cấm đi.
You crossed the street when it said, “ Don’t walk. “
OpenSubtitles2018. v3
Ở đây, bao người đã thấy biển báo: “Đóng cửa Bãi biển”?
How many people have seen a ” beach closed ” sign ?
ted2019
Tôi không muốn bị chôn vùi ở đây, giữa cái đám biển báo khốn nạn này.
I don’t want to be buried on this side among all the fucking billboards.
OpenSubtitles2018. v3
Công nghệ đi-ốt phát sáng (LED) thường được sử dụng trong các biển báo.
Light-emitting diode (LED) technology is frequently used in signs.
WikiMatrix
Một số trong những biển báo dùng tạm chỉ được sử dụng trong các tình huống tạm thời.
Some of the temporary use signs are only for use in temporary situations.
WikiMatrix
Cho nên tôi quấn cột biển báo báo hiệu dừng lại gần nhà tôi.
So I wrapped the stop sign pole near my house.
ted2019
Chỉ là tình cờ lái xe ngang qua và thấy biển báo.
I just happened to be driving by and saw the sign.
OpenSubtitles2018. v3
Trước bến xe có biển báo điểm dừng xe buýt.
Directly in front of the station there is a bus stop.
WikiMatrix
Xin mọi người chú ý… biển báo ” cài dây an toàn ” và ” không hút thuốc ” đã bật.
Everyone please observe the ” fasten seat belt ” and ” no smoking ” signs are on .
OpenSubtitles2018. v3
Bố chạy qua biển báo dừng và bố đang chạy 100 dặm / h.
You ran a stop sign and you’re going like 100 miles an hour.
OpenSubtitles2018. v3
Nhìn giống biển báo đường.
Looks like a road sign.
OpenSubtitles2018. v3
Không gì có thể bào chữa cho việc lờ đi “biển báo”.
There is no excuse for ignoring it.
jw2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh