biến trở trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tất cả cuối cùng đều được cải biến trở lại cấu hình tiêu chuẩn của lớp Fletcher.

All were ultimately converted to the standard Fletcher-class configuration.

WikiMatrix

Diễn biến trở nên tồi tệ hơn.

It got worse .

QED

Nếu tôi chỉ ở đây như thế này, tất cả mọi thứ sẽ biến trở lại bình thường.

If I just stay here like this, everything will turn back to normal .

QED

Ít nhất, nó đã được phổ biến trở lại vào năm 1988.

At least it was popular back in 1988 .

QED

Làm được điều đó, cùng nhau ta có thể khiến khái niệm quyền công dân phổ biến trở lại.

If we do that, then together we can make civics sexy again.

ted2019

Talbot về đến San Pedro vào ngày 6 tháng 7, và được cải biến trở lại thành một tàu khu trục.

Talbot arrived at San Pedro on 6 July and was to be reconverted into a destroyer.

WikiMatrix

Một huyền thoại phổ biến trở nên nổi tiếng trong thời gian qua của các sông Berezina trong trận Berezina.

A popular legend has them becoming famous during the crossing of the Berezina River during the Battle of Berezina.

WikiMatrix

Một đồ uống truyền thống nổi tiếng gọi là kali—giống với kvass của Nga—và đang trở nên mổ biến trở lại.

A traditionally popular drink called kali—similar to Russian kvass—is becoming more popular again.

WikiMatrix

Khi web trở nên phổ biến, nó trở nên phổ biến với các trang web như eBay và Yahoo!Rao vặt.

When the web became popular, it became common with websites such as eBay and Yahoo!

WikiMatrix

Cô mở cửa để đi ra ngoài, và sau đó đột nhiên nghĩ của một cái gì đó và biến trở lại khá chậm.

She opened the door to go out, and then suddenly thought of something and turned back rather slowly .

QED

Đến nơi vào ngày 18 tháng 6, nó được cải biến trở lại thành một tàu khu trục và mang ký hiệu lườn cũ DD-113 vào ngày 20 tháng 7.

Arriving on 18 June, she was reconverted to a destroyer and reclassified DD-113 on 20 July.

WikiMatrix

Và sau khi đọc blog của cậu ấy, thì diễn biến trở nên tệ hơn, khi máy tính quyết định tìm kiếm liên quan là, ” Người đần. ”

And so then we read his blog, which was getting — you know, sort of going from bad to worse, and we said the related search was, ” Retards. ”

QED

Nó được bán và đổi tên thành Tasmania, và sau các hoạt động chở hành khách khác, nó được cải biến trở lại thành tàu chở hàng.

She was sold and renamed Tasmania and after further service as an emigrant ship was converted back to a cargo ship.

WikiMatrix

Đây là sự khởi đầu của sự thành lập thứ hai là các nhà thờ đã trở nên phổ biến trở lại nhưng không có quyền lập pháp.

This was the beginning of the second disestablishment were churches had become popular again but held no legislative power.

WikiMatrix

Sau năm hạnh phúc nhất cuộc đời của em gái tôi, bệnh ung thư diễn biến trở lại, và lần này không ai có thể làm gì được.

After that best year of my sister’s life, the cancer came roaring back, and this time there was nothing more the doctors could do.

ted2019

Nếu chỉ có hai đầu ra được sử dụng, một đầu ra và cần gạt, thì nó hoạt động như một điện trở thay đổi hoặc biến trở (rheostat).

If only two terminals are used, one end and the wiper, it acts as a variable resistor or rheostat.

WikiMatrix

Con tàu về đến San Diego vào ngày 19 tháng 6, và được cải biến trở lại thành một tàu khu trục; vào ngày 25 tháng 6 nó lấy lại ký hiệu lườn cũ DD-83.

On 19 June, she entered San Diego and began conversion back to a destroyer; and, on 25 June, she resumed her former designation, DD-83.

WikiMatrix

Khi Nyu bị tấn công hay đầu bị va chạm thì sẽ biến trở lại thành Lucy, ngược lại khi nhận được sự yêu thương, che chở từ Kouta, cô lại biến thành Nyu.

When Nyu is attacked violently (or hit on the head), she regresses into Lucy; likewise, when Lucy is treated with love and kindness, or wants to hide herself from Kouta, she will change back into Nyu.

WikiMatrix

Sự hỗn loạn cũng đe doạ tới hệ thống tưới tiêu, và có lẽ ở thời điểm này nhiều vùng rộng lớn phía nam đất nước đã biến trở lại thành đầm lầy, như trước kia.

The chaos had also damaged irrigation systems, and it was probably at this time that large areas in the south of the country reverted to marshlands, which they have remained ever since.

WikiMatrix

Nhưng trớ trêu thay lại biến tôi trở thành người trúng số độc đắc.

But ironically, the lottery ticket I’d bought earlier was a big winner .

QED

“Để làm thế, tôi nói với họ, các anh phải biến Bronx trở về như cách đây 200 năm.”

“””To do that, I tell them, you’ve got to put the Bronx back the way it was 200 years ago.”””

Literature

Cả năm trởi cậu biến tôi trở thành kẻ đồng lõa với cậu.

You spent a year making me your accomplice.

OpenSubtitles2018. v3

biến Google trở thành một công ty vui vẻ.

It makes it a really fun place to work.

ted2019

Rồi một tai nạn biến tôi trở thành điều không tưởng.

Then an accident made me the impossible.

OpenSubtitles2018. v3

Ông tiến hành nhiều cuộc chiến, biến Pháp trở thành cường quốc hàng đầu châu Âu.

Remembered for his numerous wars, he made France the leading European power.

WikiMatrix