biên phòng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Biên phòng đã đụng độ đám tội phạm ngay tại miền biên giới này.

Border Patrol came across multiple homicides just this side of the border.

OpenSubtitles2018. v3

Để tôi gọi Sĩ quan Biên phòng.

I will call the Officer of the Watch.

OpenSubtitles2018. v3

Điều này bao gồm 69 trẻ em và 34 phụ nữ bị giết bởi lính biên phòng Thổ Nhĩ Kỳ.

This includes 75 children and 37 women killed by Turkish border guards.

WikiMatrix

Và họ đang kêu biên phòng và hải quân.

And they’re calling the coastguard and the navy.

OpenSubtitles2018. v3

Đồn biên phòng này bị đốt trụi và bị san phẳng .

The post was burnt down and bulldozed .

EVBNews

Cách liên lạc duy nhất là lái xe đến đó và hét vào lính biên phòng.

Only way to reach them is to physically drive there and yell at the border guards which we are doing.

OpenSubtitles2018. v3

Ta phải gọi biên phòng và hải quân.

We gotta call the coastguard and the navy.

OpenSubtitles2018. v3

Làm lính biên phòng.

Homeland guard!

OpenSubtitles2018. v3

Hồng quân tiến vào Litva và tấn công các đội quân biên phòng Litva.

Soviet troops enter Lithuania and attack Latvian border guards.

WikiMatrix

Năm 1951,ông gia nhập Bundesgrenzschutz (Lực lượng Biên phòng Liên bang Tây Đức) nghĩ hưu vào năm 1954.

In 1951 he joined the Bundesgrenzschutz (Federal Border Guards), retiring in 1954.

WikiMatrix

Tôi có nên gọi cho biên phòng không?

Should I call the coastguard?

OpenSubtitles2018. v3

Biên phòng vẫn chơi trốn tìm… với đám buôn gia cầm này được hai năm rồi.

Border Patrol’s been playing hide-and-seek with these polleros for two years.

OpenSubtitles2018. v3

bọn biên phòng sẽ khó mà tìm được một khi chúng ta đã đặt chân lên mặt đất.

patrol’ll have a hard time trying to find us once we land.

OpenSubtitles2018. v3

Phóng viên: Bộ đội biên phòng Ixaren được điều tới để giải tán đám đông.

Reporter: Israeli border police were sent to disperse the crowd.

ted2019

Xe dựa trên KAMAZ-43269 và trang bị cho Bộ đội Biên phòng Nga.

The vehicle is based on the KAMAZ-43269 and as the name suggests was designed for the Russian Border Guards.

WikiMatrix

Tin nhắn được chuyển tới các liên lạc viên của ta ở trạm biên phòng.

Well, word is out to our contacts in the police at borders.

OpenSubtitles2018. v3

Tới tháng 1 năm 1948, họ được tăng cường thêm 3.000 lính biên phòng Liên-Jordan.

Until January 1948, it was reinforced by the 3,000-strong Transjordan Frontier Force.

WikiMatrix

đơn vị biên phòng đã bắt được và hiện đang giám sát 2 tội phạm này.

Federal Agent Alex Mahone, with assistance from the United States Border Patrol took the men into custody just a short time ago.

OpenSubtitles2018. v3

Khi 18 tuổi, tôi đi nghĩa vụ quân sự và làm lính biên phòng.

When I turned 18, I was conscripted into the army and served as a border guard.

jw2019

Một lính biên phòng – hắn đã được mua chuộc.

A border guard – – he’d been paid off.

OpenSubtitles2018. v3

Từ năm 1930 tới năm 1933, ông phục vụ trong lực lượng biên phòng tại biên giới Trung Quốc-Liên Xô.

From 1930 to 1933, he served in the Soviet frontier guards on the Soviet–Chinese border.

WikiMatrix

Lính biên phòng cho họ đi qua khi thấy hộ chiếu Mỹ, đến khi xem hộ chiếu của tôi.

They all went through, and then the border patrol saw my American passport .

QED

Bị bộ đội biên phòng tỉnh Gia Lai bắt ngày 13 tháng Chín năm 2010 khi đang tìm cách trốn sang Campuchia.

Arrested September 13, 2010, by border guards in Gia Lai province as he was trying to flee to Cambodia.

hrw.org

Sau một sự cố giữa lính biên phòng hai bên trong tháng 10 năm 1925, giao tranh bùng nổ giữa hai quốc gia.

After an incident involving sentries on the Greek-Bulgarian border in October 1925, fighting began between the two countries.

WikiMatrix

Lính biên phòng Thái Lan giết chết một người lính Việt Nam ở Thái Lan sau 10 phút giao tranh gần biên giới.

6 April: Thai Border policemen killed a Vietnamese soldier in Thailand during a 10-minute fight near the border.

WikiMatrix