bụng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hay “ngay từ trong bụng mẹ”.

Or “right from his mother’s womb.”

jw2019

Tên tiếng Ba Lan là liściec dwuoki, xuất phát từ hai điểm nằm trên bụng chỉ ở loài này, cũng như tên khoa học (bioculatum có nghĩa là “hai mắt”).

Its Polish name is liściec dwuoki, which comes from the two dots located on the abdomen just in this species, as does the scientific name (bioculatum meaning “two-eyed”).

WikiMatrix

Cùng năm đó Đức Shah tuyên bố thắt lưng buộc bụng để giảm lạm phát và lãng phí.

The same year the Shah declared economic austerity measures to dampen inflation and waste.

WikiMatrix

Tôi choàng tay mình quanh vị giám trợ tốt bụng đó để nâng đỡ ông—về phần thể xác cũng như về phần tinh thần.

I put my arm around this good bishop to give him my support—physically as well as spiritually.

LDS

Abarca thích bóng đá, bóng mềm, hát và múa bụng.

Abarca enjoys soccer, softball, singing and belly dancing.

WikiMatrix

Bà ấy rất tốt bụng và đã cho ta vào ở nhờ.

she’s a nice woman who took us in and gave us a place to stay.

OpenSubtitles2018. v3

Tu hành đầy bụng hả, tôi hiểu rồi.

Had a bellyful of religion, I take it.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng cậu đã đói bụng nên họ đi ăn trưa.

But he was hungry, so they went to dinner.

Literature

” tôi đã tốt nghiệp lớp nói bằng bụng? ”

” I’m an accomplished ventriloquist? “

OpenSubtitles2018. v3

Trong mùa sinh sản, bụng của con đực chuyển sang màu cam và gai ngực của nó trở nên dài và dày hơn.

During reproduction, the male’s belly turns orange and its pectoral spines become longer and thicker.

WikiMatrix

Cô có ưng bụng không?

Do you approve?

OpenSubtitles2018. v3

Tác dụng phụ bao gồm: Tăng cân do giữ nước thêm cho cơ bắp Chuột rút / căng cơ tiềm năng Đau bụng Bệnh tiêu chảy Chóng mặt Huyết áp cao do tiêu thụ thêm nước Sử dụng creatine bởi người lớn khỏe mạnh với liều lượng bình thường không gây hại cho thận; tác dụng của nó đối với thận ở người già và thanh thiếu niên chưa được hiểu rõ vào năm 2012.

Side effects include: Weight gain due to extra water retention to the muscle Potential muscle cramps / strains / pulls Upset stomach Diarrhea Dizziness High blood pressure due to extra water consumption Use of creatine by healthy adults in normal dosages does not harm kidneys; its effects on the kidney in elderly people and adolescents were not well understood as of 2012.

WikiMatrix

Những vụ hành quyết được tiến hành sao cho càng đau đớn càng tốt, như là đóng đinh, mổ bụng, đóng đinh vào bánh xe.

The executions were designed to be as prolonged and as painful as possible, like crucifixion, disembowelment, breaking on the wheel.

ted2019

Phần bụng là phần dễ tổn thương nhất của tất cả loài vật.

The belly is the most vulnerable part of every animal.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi hoảng hốt khi nhận ra rằng nó đã ăn lúa mì được một lúc rồi vì nó đã bị chương bụng và trông giống như một quả bong bóng.

To my dismay, I realized that she had been eating wheat for quite some time because she was already bloated and looked much like a balloon.

LDS

Cám ơn chúa, vẫn còn một quý ông tốt bụng ở Texas này.

Well, thank God, there is one gentleman left in west Texas .

OpenSubtitles2018. v3

Nó vẫn chưa chui ra khỏi bụng em.

It’s not out of your womb yet.

OpenSubtitles2018. v3

Áo nịt bụng và Latex từ những năm 1980 là một loại thắt lưng to, có dây thắt làm bằng vải co dãn và nhựa dẻo.

Waist cinchers and waspies from the 1980s are a type of wide, laced belts with elastic fabric and soft plastic stiffeners.

WikiMatrix

Đừng để bụng, Greg.

It wasn’t personal, Greg.

OpenSubtitles2018. v3

Bác sĩ có thể chẩn đoán và nghi ngờ sỏi thận bằng các kiểu triệu chứng điển hình khi đã loại trừ các nguyên nhân khả thi khác gây đau bụng hoặc đau ở hai bên sườn .

The diagnosis of kidney stones is suspected by the typical pattern of symptoms when other possible causes of the abdominal or flank pain are excluded .

EVBNews

Chất nicotin, cacbon monoxit và các chất hóa học nguy hiểm khác trong khói thuốc lá xâm nhập vào máu và truyền thẳng vào đứa trẻ trong bụng mẹ.

Nicotine, carbon monoxide, and other dangerous chemicals contained in cigarette smoke enter the mother’s bloodstream and pass directly to the child in the womb.

jw2019

Tôi vẫn còn cái bụng của một em bé.

I still have a child’s tummy.

OpenSubtitles2018. v3

Gia đình Fernando không thể nào nguôi ngoai được nỗi đau đớn trước cái chết của Bayley và đứa bé gái trong bụng cô.

Upon the painful passing of Bayley and her baby daughter, Fernando’s family was inconsolable .

LDS

Ông không thể làm việc ban ngày, còn tối đến lại bị những cơn đau bụng hành hạ.

He could not work during the day, and his abdominal pains tormented him at night.

jw2019

Có khi đang ứng trước với một cô gái tốt bụng nào đó.

Must be getting an advance from one of the sporting ladies.

OpenSubtitles2018. v3