Xoong Nồi Tiếng Anh Là Gì?

Xoong Nồi Tiếng Anh Là Gì?,như 1 thói quen mỗi khi bạn về nhà bạn thường cảm thấy đói bụng mà chẳng may ở nhà đi vắng không có gì để bạn ăn thì bạn sẽ vào bếp, cái xoong là vật dụng cứu rỗi bạn qua cơn đói, cái xoong luôn hiện diện trong ngôi nhà bạn, giúp đỡ cho bạn qua cơn đói mỗi khi bạn cảm thấy khó khăn hay cần giúp 1 cái gì đó.Vậy thì xoong nồi nếu nhờ bạn dịch sang tiếng anh bạn có thể dịch được không hay cảm thấy quá khó khăn và không biết dịch chúng nếu vậy thôi thì chúng tôi sẽ giúp bạn.

Xoong Nồi Là Gì ?

Được định nghĩa và công dụng chính là vật phẩm chứa thức ăn để bạn sẵn sàng chuẩn bị nấu 1 món gì đó, hoàn toàn có thể kho thi5, rang tép hay nấu canh … ví dụ điển hình, dù là thời xưa hay cho đến thời nay nó đều được nhiều người tin dùng và đang sử dụng .

Xoong nồi tiếng Anh là gì ?

Xoong nồi tiếng anh là pots and pans.

Bạn đang đọc: Xoong Nồi Tiếng Anh Là Gì?

Chắc chắn bạn chưa xem:

Các từ vựng liên quan:

  • Oven – Lò nướng
  • Microwave – Lò vi sóng
  • Rice cooker – Nồi cơm điện
  • Toaster – Máy nướng bánh mỳ
  • Refrigerator/ fridge – Tủ lạnh
  • Freezer – Tủ đá
  • Dishwasher – Máy rửa bát
  • Kettle – Ấm đun nước
  • Toaster – Lò nướng bánh mì
  • Stove – Bếp nấu
  • Pressure – cooker – Nồi áp suất
  • Juicer – Máy ép hoa quả
  • Blender – Máy xay sinh tố
  • Mixer – Máy trộn
  • Garlic press – Máy xay tỏi
  • Coffee maker – Máy pha cafe
  • Coffee grinder – Máy nghiền cafe
  • Sink – Bồn rửa
  • Cabinet – Tủ
  • Apron – Tạp dề
  • Kitchen scales – Cân thực phẩm
  • Pot holder – Miếng lót nồi
  • Broiler – Vỉ sắt để nướng thịt
  • Grill – Vỉ nướng
  • Oven cloth – Khăn lót lò
  • Oven gloves – Găng tay dùng cho lò sưởi
  • Tray – Cái khay, mâm
  • Kitchen roll – Giấy lau bếp
  • Frying pan – Chảo rán
  • Steamer – Nồi hấp
  • Saucepan – Cái nồi
  • Pot – Nồi to
  • Spatula – Dụng cụ trộn bột
  • Kitchen foil – Giấy bạc gói thức ăn

Nguồn: https://helienthong.edu.vn/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail