cây nấm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tư tưởng của tôi về cớm chìm là họ chẳng khác gì những cây nấm.

My theory on Feds is they’re like mushrooms.

OpenSubtitles2018. v3

Nó được phủ bởi một chiếc lưới móc đã được gắn với bào tử cây nấm.

It’s covered with a crocheted netting that is embedded with mushroom spores.

QED

Và đây chúng ta thấy một cây nấm đang tạo bào tử.

And so we see a mushroom here sporulating.

QED

Chẳng mấy chốc, các bạn tôi kiếm ra các cây nấm màu nâu mà họ đang tìm.

My friends soon found the brown mushrooms they were looking for.

LDS

Đây là vợ tôi Dusty với một cây nấm mang tên Fomitopsis officinalis — Agaricon.

This is my wife Dusty, with a mushroom called Fomitopsis officinalis — Agarikon.

QED

Bối rối, nó bắt đầu tìm kiếm con cái và điều đó giúp cây nấm.

Confused, he starts searching for a female, and that helps the fungus.

OpenSubtitles2018. v3

Những cái khác có hình nón, hay giống như những ngọn tháp hoặc cây nấm khổng lồ.

Others resemble gigantic ice-cream cones, obelisks, or mushrooms.

jw2019

Một số cây nấm là những cây nấm vui vẻ.

Some of these mushrooms are very happy mushrooms.

QED

Và giờ hãy bổ sung loại cây nấm rễ vào biểu đồ tôi đã sử dụng lúc trước.

Now let’s add a mycorrhiza plant into the diagram I used earlier.

ted2019

Nhỏ cây cỏ và cây nấm cũng nổi tiếng đối tượng.

Tiny plants and mushrooms are also popular subjects.

WikiMatrix

Tám cây nấm sẽ được chia đều cho bốn người chúng tôi.

The eight mushrooms will be shared equally between the four of us.

Literature

cây nấm này, đặc biệt hơn, đã thu hút chúng tôi qua thời gian.

So, this one mushroom, in particular, has drawn our interest over time.

ted2019

Quintus, chú ý mấy cây nấm.

Quintus, the mushrooms.

OpenSubtitles2018. v3

Tránh xa khỏi mấy cây nấm.

Come away from the toadstools!

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi cây nấm phóng thích hằng triệu bào tử trôi đi theo cách không thấy được.

Each releases millions of microscopic spores that drift invisibly away .

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là một động vật vừa tìm được một cụm có tám cây nấm.

I am an animal who has found a clump of eight mushrooms.

Literature

Không có tiếng ” Bum bum ” hay là thiếu đám mây hình cây nấm?

Was it no ” Boom, boom, ” or the lack of a mushroom cloud?

OpenSubtitles2018. v3

Và đây là một cây nấm đã qua thời huy hoàng của nó.

But here is a mushroom that’s past its prime.

QED

Nơi đây thường được nhắc đến với tên gọi Las Setas de la Encarnación (Những cây nấm của Incarnación).

The building is popularly known as Las Setas de la Encarnación (Incarnation’s mushrooms).

WikiMatrix

Đây, ba lõi bắp, không cần loại ngũ cốc nào khác — hàng loạt những cây nấm sẽ mọc lên.

Now, three corncobs, no other grain lots of mushrooms begin to form.

QED