công cụ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
chúng ta cần tiền để thử nghiệm với nó để có những công cụ ở đó
Well we need money to experiment with that, to get those tools in there.
ted2019
Một số trong đó là những nhà tạo lập công cụ.
Some of them are toolmakers.
ted2019
Công cụ các cậu cần cho nhiệm vụ ở bên này.
The items you’ll need on your mission are over here.
OpenSubtitles2018. v3
Thanh công cụ tìm
Main Toolbar
KDE40. 1
Những công cụ khác, chẳng hạn như sách và tạp chí, vẫn tiếp tục hữu hiệu.
Others, such as books and magazines, continue to do valuable work .
jw2019
Giới thiệu về công cụ tạo quảng cáo video
About video ad creation tools
support.google
Công cụ quan trọng của họ là tạp chí Tháp Canh.
A prominent instrument in their evangelizing work has been the Watchtower magazine.
jw2019
Nó như là bộ công cụ tối ưu này.
It’s like this ultimate toolkit.
ted2019
Thanh công cụ chínhNAME OF TRANSLATORS
Main Toolbar
KDE40. 1
Và chúng ta xây dựng một chuỗi những công cụ như thế.
And we built up a series of tools like this.
ted2019
Họ đã làm cho tôi trở thành công cụ cho mong ước của họ .
They have made me the present instrument of their wishes .
EVBNews
Và công cụ tìm kiếm tốt nhất cũng cần thông minh.
And in fact, the ultimate search engine would be smart.
ted2019
Công cụ cài đặt Samba Name
Mail Summary Setup
KDE40. 1
Bởi vì dữ liệu luôn là công cụ để chúng ta trình bày thực tế.
Because data are always just a tool we use to represent reality.
ted2019
15 phút: “Sách Kinh Thánh dạy— Công cụ chính để hướng dẫn học hỏi”.
15 min: “The Bible Teach Book —Our Primary Bible Study Aid.”
jw2019
Một công cụ tra cứu mới
A New Research Tool
jw2019
Trong tất cả các báo cáo Thiết bị chéo, công cụ chọn ngày được giới hạn trong 90 ngày.
In all of the Cross Device reports, the date picker is limited to 90 days .
support.google
Còn anh thì có cái công cụ tìm kiếm và những đoạn phim về gia đình nho nhỏ.
And you’ve got your search engine and all your little home videos.
OpenSubtitles2018. v3
Thậm chí những người đi săn cũng phải dùng những công cụ thô sơ.
Even the hunter-gatherers used some elementary tools .
ted2019
Chúng tôi sẽ sử dụng công cụ một và làm việc bù đắp 54
We’ll be using Tool one and Work Offset 54
QED
Thế là một công cụ như phần mềm chỉnh sửa văn bản cho gene ra đời.
The result is basically a word processor for genes.
ted2019
Helland đại diện cho nhóm để nghị bỏ các công cụ đã được sử dụng trong quá khứ.
Helland represents the camp arguing for a radical break with tools used in the past.
Literature
Công Cụ Hòa Bình của Chúa
Instruments of the Lord’s Peace
LDS
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh