cõng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cô đi được không, hay để tôi cõng cô?

Can you make it or shall I carry you?

OpenSubtitles2018. v3

đứng bằng một chân, trò biểu diễn tuyệt vời của nó đỡ tôi dậy và cõng tôi

Stood on one leg, his best trick, picked me up and put me on his back.

OpenSubtitles2018. v3

Chị sẽ cõng em một chút.

I’ll carry you for a bit.

OpenSubtitles2018. v3

Ví dụ, bệnh viện Wayne Memorial đã tiết kiệm 300.000 đô la bằng cách theo dõi các máy bơm truyền bằng công nghệ RFID có thể cõng trên hệ thống Wi-Fi đã có.

For example, Wayne Memorial hospital has saved $300,000 by tracking for infusion pumps with RFID technology that can piggyback on the Wi-Fi system already in place.

WikiMatrix

Sao ngay cÀ anh cÕng biät cé ta?

How do you even know her?

OpenSubtitles2018. v3

Cõng bạn đi!

Carry her !

QED

Khi chim con có nguy cơ rớt xuống đất, chim mẹ liền lượn xuống cõng nó “trên chéo cánh”.

If it seems that the fledgling might hit the ground, the mother swoops down under it, carrying it ‘on her pinions.’

jw2019

(Xuất Ê-díp-tô Ký 19:5, 6) Suốt 40 năm trong đồng vắng, Đức Giê-hô-va bồng ẵm họ an toàn như chim đại bàng cõng con; Ngài ban cho họ thức ăn dư dật.

(Exodus 19:5, 6) Throughout the 40 years in the wilderness, Jehovah carried them safely, as an eagle carries its fledglings, and blessed them with abundant provisions.

jw2019

Chúng ta sẽ cõng ổng.

We’re going to carry him.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ họ đi ngang qua vài người đã chọc quê rằng ” Thật là kinh khủng khi để một con lừa đáng thương cõng nặng đến thế. ”

Now they passed some people that shamed them by saying, ” how awful to put such a load on a poor donkey. “

EVBNews

Khi hai đứa trẻ bắt đầu cảm thấy nóng nực và mệt mỏi, thì hai người đàn ông đã quyết định cõng hai đứa trẻ trên lưng và bơi chỉ một khoảng cách ngắn ngang qua hồ.

When the children grew hot and tired, the two men decided to put the children on their backs and swim the short distance across the lake .

LDS

Sau đó, 5 hay 6 năm nó mới sinh một lần, một thời kỳ thơ ấu bảo hộ kéo dài khi đứa trẻ được chăm sóc, được ngủ với mẹ vào mỗi tối, và được mẹ cõng trên lưng.

Thereafter, she has one baby only every five or six years, a long period of childhood dependency when the child is nursing, sleeping with the mother at night, and riding on her back .

QED

Míi lßn chÒng ta cÍ thö gÉ l ¿bÑn hÑ cÕng tði Cê gØng × n cØp, 1⁄2 îi tÍc v ¿ng cho nÍ rëi gÑi nÍ l ¿c 3⁄4 i gÉ 1⁄2 Í kh 3⁄4 c 1⁄2 i

Every time we get some, here y’all come, trying to steal it, putting blond hair on it and calling it something different.

OpenSubtitles2018. v3

Nè, để tôi cõng anh.

This way’s no good.

OpenSubtitles2018. v3

Anh trai tôi… anh tôi đã cõng tôi trên lưng và chạy.

My big brother… my brother was carrying me on his back and running.

OpenSubtitles2018. v3

Một giám thị vòng quanh ở Phi Châu còn phải cõng vợ trên vai lội qua sông để đến một hội thánh.

One African circuit overseer even has to wade through a river with his wife on his shoulders in order to reach one congregation.

jw2019

Cõng biät 1⁄2 Þy, näu cõng bÏ mît bùa × n thÉ cï thæ cÔa cé sÆ 1⁄2 êt 1⁄2 i lõông mó dõ th ÷ a

You see, when you skip a meal, your body feeds off its fat stores.

OpenSubtitles2018. v3

Người đàn ông cõng Jem đứng trong một góc, tựa lưng vào tường.

The man who brought Jem in was standing in a corner, leaning against the wall.

Literature

Louis nhớ rằng trong thời thơ ấu của mình, một hiệp sĩ của triều đình, Peter Poháros, thường cõng hoàng tử trên vai.

In a royal charter, Louis remembered that in his childhood, a knight of the royal court, Peter Poháros, often carried him on his shoulders.

WikiMatrix

Bố có muốn con cõng bố không?

Do you want a piggy-back, you old man?

OpenSubtitles2018. v3

Carrie đã quá mệt không còn đi xa hơn được nhưng cũng quá nặng nếu Laura muốn cõng em.

Carrie was too tired to go much farther, but she was too heavy for Laura to carry.

Literature

Không cõng ai đâu!

No piggybacks!

OpenSubtitles2018. v3

Trước khi chết, tôi đã cõng ông ấy đến nơi của Như Tùng trưởng lão xin được giải thoát.

Before he died, I took him to Abbot Rusong .

OpenSubtitles2018. v3

Hồi bé bà thường cõng tôi đi chơi.

Grandma often used to give me a piggyback ride .

QED

“Cám ơn bố,” em gái tôi nói và trở lại làm con bé Lindsey dễ thương bố cõng nhong nhong thưở nào.

Thanks, Dad, my sister said, and again she was his sweet, piggyback-riding Lindsey.

Literature