dì trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Xin hãy chiếu tấm hình Zip 105 tuổi từ Sodom, Bắc Carolina.

Now you’ve got to picture Aunt Zip at 105 years old in Sodom, North Carolina.

ted2019

sẽ giới thiệu cho mày một bạn gái.

She’ll introduce you to a girl.

QED

Vicky, muốn gì ở cháu?

Aunt Vicky, what do you want from me?

OpenSubtitles2018. v3

Kể cả .

Even you.

OpenSubtitles2018. v3

rất thích đấy.

I’d like that very much.

OpenSubtitles2018. v3

Chính trong giai đoạn tôi đang tìm kiếm những lời giải đáp thích đáng thì một người của tôi, là một Nhân Chứng Giê-hô-va, nói chuyện với tôi về niềm tin của .

It was during my personal quest for meaningful answers that one of my aunts, who was one of Jehovah’s Witnesses, spoke to me about her faith.

jw2019

Chị Joan và tôi đi học ở trường làng do Anh Giáo bảo trợ, và Millie cho bà hiệu trưởng biết rõ lập trường kiên định của chúng tôi về vấn đề giáo dục tôn giáo.

Joan and I attended the Church of England village school where Aunt Millie took a firm stand with the headmistress regarding our religious education.

jw2019

Anh không thể tìm được một người thậm chí biết ai đó có hận thù với anh.

He couldn’t find a soul who even knew of anyone with a grudge against his aunt.

Literature

Những thành viên kỳ cựu của hội thánh Yeovil tả lại cho tôi biết cách mẹ và Millie đã sốt sắng đạp xe đạp quanh khu vực rao giảng rộng lớn ở thôn quê, phân phát bộ sách Khảo cứu Kinh Thánh (Anh ngữ) giúp học hỏi Kinh Thánh.

Older members of the Yeovil congregation have described to me how my mother and her sister Millie zealously cycled around our extensive rural territory, distributing the Bible study aids Studies in the Scriptures.

jw2019

James nhìn cô quan sát anh và bỗng nhiên chú ý rằng Elizabeth nhỏ nhắn như thế nào.

James watched her watch his aunt and was suddenly struck by how petite Elizabeth was.

Literature

Cô đã nhận được danh hiệu Nữ hoàng Bà, đã được đổi tên thành Sri Savarindira Vua Prajadhipok trong khi cô là hoàng hậu .

She received the title of Queen Grandmother, having been renamed Sri Savarindira by King Prajadhipok while she was Queen Aunt.

WikiMatrix

Beru!

Aunt Beru.

OpenSubtitles2018. v3

Và vì anh, anh phải tìm ra nó.

And for his aunt’s sake, he had to find out what.

Literature

Hóa ra họ là anh em bạn , và hai người đã không gặp nhau trong 30 năm.

It turned out that they were cousins who had not seen each other for 30 years.

jw2019

Chắc là Hannah và Hilda.

Aunt Hannah and Hilda, I suppose.

OpenSubtitles2018. v3

mừng là mình đã thua.

I’m delighted I lost.

OpenSubtitles2018. v3

Oh, hey, Millie.

Oh, hey, Aunt Millie.

OpenSubtitles2018. v3

Cháu làm gì có chứ.

I don’t have an aunt.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy làm theo lời Maud.

Do what Maud says.

OpenSubtitles2018. v3

Kate lặp lại rằng đó là luật, thế thôi.

Aunt Kate repeated that it was the rule, that was all.

Literature

Con có thể gọi là mẹ?

Can i call you mother?

QED

Con nghĩ nên thôi làm việc.

I thought you would stop work.

OpenSubtitles2018. v3

Ít lâu sau năm 1900, em gái của mẹ là Emma đến Northfield, Minnesota, để học nhạc.

Shortly after 1900, Mother’s sister, Emma, went to Northfield, Minnesota, to study music .

jw2019

Đây là thịt cuộn làm.

This is your meat loaf.

OpenSubtitles2018. v3

* Cần giúp đỡ: các con gái và con trai, anh chị em, cô chú bác, anh chị em họ, và ông bà nội, ông bà ngoại, và bạn bè chân thật phục vụ với tư cách là những người thầy và dang tay ra giúp đỡ dọc trên con đường giao ước

* Help wanted: daughters and sons, sisters and brothers, aunts and uncles, cousins, grandparents, and true friends to serve as mentors and offer helping hands along the covenant path

LDS