định kỳ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

10. Duy trì việc bảo dưỡng định kỳ

10. Keep Up with Routine Maintenance

EVBNews

Thường xuyên khám mắt định kỳ giúp tránh được nguy cơ mất thị lực nghiêm trọng

Regular testing can prevent serious vision loss

jw2019

Khám tổng quát định kỳ cũng có thể là điều cần thiết.

A periodic checkup by your family doctor might be in order.

jw2019

ARM Holdings định kỳ phát hành bản cập nhật cho kiến trúc.

ARM Holdings periodically releases updates to the architecture.

WikiMatrix

Tôi cũng có ý nghĩ về chuyển nơi ở định kỳ

I also got the idea of periodically moving on.

OpenSubtitles2018. v3

Thông thường, những cuộc họp định kỳ thường hay chệch khỏi mục đích và nhu cầu của chúng.

Often, recurring meetings stray from their purpose and need.

Literature

Tổ máy số 2 gần đây mới chạy lại sau khi được bảo dưỡng định kỳ .

Unit 2 has recently been restarted after routine maintenance .

EVBNews

Những tạp chí định kỳ này không nhằm ca ngợi một người nào.

These journals are not printed to bring praise to any human.

jw2019

Khoản tiền hỗ trợ định kỳ từ phía cha mẹ khiến Terry mất dần tự trọng.

The periodic bailouts from his parents cut into Terry’s self-respect.

Literature

Có thể nhận được thông tin cập nhật định kỳ về các mức độ hoạt động thể chất.

Can receive periodic updates on physical activity levels.

support.google

Mức độ canxi và hormone tuyến cận giáp nên được đánh giá định kỳ.

Levels of calcium and parathyroid hormone should be periodically assessed.

WikiMatrix

Phiên bản ổn định của Debian được phát hành định kỳ mỗi 2 năm.

A new stable branch of Debian gets released approximately every 2 years.

WikiMatrix

Lục soát định kỳ thôi ngài ạ.

Just a routine search, sir.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn ta thường đến đó theo định kỳ để gặp tay liên lạc của CIA.

He goes there periodically to meet with his CIA contact.

OpenSubtitles2018. v3

Sự an toàn quan trọng như thế nào, và những gì cần phải kiểm tra định kỳ?

How important is safety, and what matters need to be checked periodically?

jw2019

Mau chuẩn bị cho việc kiểm tra định kỳ.

Get ready for lights out.

OpenSubtitles2018. v3

Trong thế kỷ thứ nhất, Đức Giê-hô-va ấn định kỳ ban ơn nào?

What time of goodwill did Jehovah appoint during the first century?

jw2019

Đang nghĩ về việc cho các cậu biểu diễn định kỳ vào thứ Bảy.

Thinking of making you a regular on Saturdays.

OpenSubtitles2018. v3

Tiết kiệm cũng bao gồm việc giảm chi tiêu, như giảm chi phí định kỳ.

Saving also involves reducing expenditures, such as recurring costs.

WikiMatrix

Cũng phải, sao mà có thể làm định kỳ được?

That temperament of yours comes from not getting laid .

QED

Định kỳ như thế nào và họp trong bao lâu?

How often do you meet and for how long ?

Literature

Năm người đầu tiên chỉ truy cập để sao lưu định kỳ.

The first five were just doing scheduled backups.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn nên định kỳ xem nhật ký thay đổi của Báo cáo trải nghiệm quảng cáo.

We recommend viewing the Ad Experience Report change log periodically.

support.google

Google định kỳ xem xét tài khoản của nhà xuất bản cho hoạt động như vậy.

Google periodically reviews publisher accounts for such activity.

support.google

Bên có nghĩa vụ này giả định nghĩa vụ thanh toán định kỳ của người mua.

This obligor assumes the buyer’s periodic payment obligation.

WikiMatrix