đơn phương trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi không nghĩ rằng văn phòng của tôi đơn phương gánh trách nhiệm này.

I do not think my office should take the sole responsibility in the matter.

Literature

Tình yêu có gì tốt nếu chỉ là tình đơn phương?

What good is love if it’s one-sided?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi bắt đầu tin rằng đây chỉ là tình cảm đơn phương của mình tôi mà thôi .

I begin to suspect that this is a one sided love .

EVBNews

Tình đơn phương.

Secret affair.

OpenSubtitles2018. v3

Ví dụ như, thích đơn phương 1 anh chàng nào đó.

You know, having crushes on a boy maybe .

QED

Sau này người ta nhận ra các vị thần không thể đơn phương xoay chuyển vận mệnh.

It had become clear that they couldn’t shape the course of destiny alone.

OpenSubtitles2018. v3

Chàng buộc George giữ lời hứa cưới Amelia mặc dù chàng cũng đơn phương yêu nàng từ lâu.

He pushes George to keep his promise to marry Amelia even though Dobbin is in love with Amelia himself.

WikiMatrix

Julie đang nhớ lại mối tình đơn phương dành cho Saint-Preux trước đây.

Julie is recalling her former passion, unrequited, with Saint-Preux.

OpenSubtitles2018. v3

Oh Ha Ni… đã yêu cậu đơn phương suốt 4 năm trời.

Oh Ha Ni… has been in a onesided love with you for 4 years.

QED

Vào năm 1965, Thủ tướng Rhodesia Ian Smith đơn phương tuyên bố độc lập khỏi Anh quốc.

In 1965, Prime minister Ian Smith declared Rhodesia’s independence from Britain .

WikiMatrix

Nhưng thường đó chỉ là tình cảm đơn phương, và có người phải đau khổ.

All too often, though, the feelings are one-sided—and someone gets a broken heart.

jw2019

Trong tháng 7 năm 1956, Nasser đơn phương quốc hữu hóa Kênh đào Suez.

In July 1956, Nasser unilaterally nationalised the Suez Canal.

WikiMatrix

Nhưng đây mới chỉ là một trong cả chuỗi dài những mối đam mê đơn phương ấy.

But this was only one of a long series of such unrequited passions.

Literature

Vào ngày 28 tháng 11 năm 1975, Fretilin đơn phương tuyên bố độc lập của lãnh thổ.

The situation intensified on 28 November 1975 when Fretilin declared East Timor’s independence.

WikiMatrix

Tôi sẽ đơn phương tới để xin lệnh cách ly từ tòa ngay hôm nay.

I’ll go in ex parte to get a restraining order from the court today.

OpenSubtitles2018. v3

Trong nền dân chủ, tốt đẹp phải là sự giao tiếp không phải những quyết định đơn phương.

In a democracy, good is a conversation, not a unilateral decision.

OpenSubtitles2018. v3

Do đó, Hoa Kỳ đơn phương chi viện cho Vương quốc Lào từ sau năm 1962.

As a result, the U.S. provided unilateral support for Laos after 1962.

WikiMatrix

Trong nền dân chủ, tốt đẹp phải là sự giao tiếp không phải những quyết định đơn phương.

In a democracy, good is a conversation not a unilateral decision.

OpenSubtitles2018. v3

” Chung tay hành động tức là không hành động đơn phương. ”

” What we do together that we can’t do alone. ”

QED

Bạn không cần đơn phương cứu vãn hôn nhân của mình!

You do not have to save your marriage by yourself!

jw2019

Ngày 29 tháng 1, Lon Nol tuyên bố đơn phương ngưng bắn trên toàn quốc.

On 29 January, Lon Nol proclaimed a unilateral ceasefire throughout the nation.

WikiMatrix

Vậy là tình đơn phương ư?

So it’s a one-way street?

OpenSubtitles2018. v3

Ngày 6 tháng 7, Viện Dân biểu Comoros đơn phương tuyên bố độc lập của quần đảo Comoros.

On 6 July the Comorian Chamber of Deputies unilaterally declared independence of the entire Comoros archipelago.

WikiMatrix

Một cô gái tên Riborg Voigt là đối tượng yêu đơn phương của Andersen thời trai trẻ.

A girl named Riborg Voigt was the unrequited love of Andersen’s youth.

WikiMatrix

Hôn nhân là sự hợp tác song phương chứ không phải là sự độc đoán đơn phương.

Marriage is a partnership, not a dictatorship.

jw2019