không khí trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Điều hoà không khí?

Air conditioning?

QED

Làm người giữ khóa thì không khí trong lành hẳn khó kiếm lắm nhỉ.

As gamekeeper, fresh air must be difficult to come by.

OpenSubtitles2018. v3

Nó chuyển sang mirabilite dần dần trong không khí ẩm.

It slowly turns to mirabilite in damp air.

WikiMatrix

Chúng ta chỉ là không khí thôi!

We are air.

OpenSubtitles2018. v3

Họ không phù hợp lắm với không khí quán Slim Clem.

They didn’t quite fit in at Slim Clem’s .

Literature

Giả thiết dị ứng qua không khí của Foreman nghe vẻ hợp lý nhất.

Foreman’s airborne allergen theory makes the most sense.

OpenSubtitles2018. v3

Ở đây chẳng có tí không khí nào!

You can’t breathe in here!

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1952, G. F. Trowel đã trồng táo trong môi trường không khí có phun sương.

In 1952, G.F. Trowel grew apple trees in a spray culture .

WikiMatrix

Các quan chức đang tham gia vào một chiến dịch để giảm ô nhiễm không khí.

The officials are engaged in a battle to reduce air pollution.

WikiMatrix

Không khí là bức ảnh nặng của Ryan không đi càng nhanh và như xa

The air is heavier shots of Ryan not go as fast and as far

QED

Tớ cần chút không khí.

I needed to get out of the lab.

OpenSubtitles2018. v3

Mật độ không khí và sự đốt cháy.

Air density and, uh, combustion.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đã bị ảnh hưởng này của “không khí” duy vật không?

Have you been affected by this materialistic “air”?

jw2019

Cậu ta nói: “Không khí làm gì có nước, chú đúng là đồ ngốc.”

He said, “There’s no water in air, you’re an idiot.”

ted2019

Khi giáo viên vừa ra khỏi lớp, không khí trong lớp trở nên ồn ào.

The moment the teacher left the classroom, it became quite noisy .

Tatoeba-2020. 08

tao cần nhiều không khí.

Do you know, I could use some air.

OpenSubtitles2018. v3

Người yêu có thể cởi tơ nhện Đó idles trong không khí mùa hè bừa bãi

A lover may bestride the gossamer That idles in the wanton summer air

QED

Không khí chúng ta thở và nước chúng ta uống dần dần bị nhiễm độc.

The air we breathe and the water we drink are slowly being poisoned.

jw2019

Có lẽ cô ấy muốn chút không khí trong lành ở công viên chăng?”

Maybe she would like to get some fresh air in the park?”

Literature

Bạn có thể giữ bầu không khí vui vẻ và thân mật trong gia đình như thế nào?

How can a warm, happy atmosphere be maintained in one’s home?

jw2019

Không, tôi chỉ cần đưa họ theo, giữ không khí ôn hòa, nhanh gọn

I’d just have’em along, keep things peaceful, civilized.

OpenSubtitles2018. v3

Độ ẩm không khí, góc nâng, nhiệt độ, sức gió, hướng gió…

Humidity, elevation, temperature, wind, spindrift.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy hít thở không khí tự do, bạn già của ta.

Breathe the free air again, my friend.

OpenSubtitles2018. v3

Nào là những sự tác động qua lại của không khí– biển

There’s air– sea interactions.

QED

Không khí bao phủ bởi bụi trắng, thứ gần như chả bao giờ rơi xuống đất.

The air is filled with white dust which never seems to land.

OpenSubtitles2018. v3