không vui vẻ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nghèo chap cho một trong những tiếng cười không vui vẻ.

The poor chap gave one of those mirthless laughs.

QED

Tôi biết không vui vẻ gì.

Not a happy task, I know.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn cũng có thể thấy rằng Nebraska cũng không vui vẻ lắm.

You can also see that Nebraska ain’t that funny.

ted2019

” Nhưng con sẽ khôngvui vẻ gì đâu. ”

” But I’m not going… to have any fun. “

OpenSubtitles2018. v3

Anh sẽ không vui vẻ đâu.

I won’t be merry.

OpenSubtitles2018. v3

Tom chọc bà ấy cười, nhưng hầu như là không vui vẻ gì.

Tom makes her laugh, but mostly, no.

OpenSubtitles2018. v3

Họ sẽ gặp hậu quả tai hại nếu không vui vẻ phụng sự Đức Giê-hô-va.

The consequences of failing to serve Jehovah with rejoicing would be severe.

jw2019

Tôi không vui vẻ chút nào khi phải thấy nữ sinh của mình sống buông thả.

It gives me absolutely no pleasure whatsoever to see our young schoolgirls throwing their lives away.

OpenSubtitles2018. v3

Và chúng sẽ không vui vẻ vì điều này lắm đâu.

And they’re not happy with this.

ted2019

Hắn không vui vẻ chịu bị bắt vì tội giết người.

He didn’t take too kindly to being arrested for murder.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn sẽ không vui vẻ khi không nghe hết câu chuyện.

You will not be happy without hearing all the stories .

QED

Con nghe nói là tuổi thơ cha cũng không vui vẻ gì.

From what I heard, your childhood wasn’t a lot of fun either.

OpenSubtitles2018. v3

Ăn trộm được 3 triệu và nó hoàn toàn không vui vẻ gì, đúng không?

Stealing $ 3 million is not so fucking funny now, is it?

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng chính phủ lại không vui vẻ như vậy.

But governments are not so happy.

ted2019

Chúng sẽ không vui vẻ với việc đó đâu.

They won’t like that.

OpenSubtitles2018. v3

Vì vậy, tại sao ta lại không vui vẻ chút?

So, why not have some fun?

OpenSubtitles2018. v3

Sao không vui vẻ trở lại thăm họ vào một dịp khác?

Why not joyfully revisit their homes on another occasion?

jw2019

Tôi biết nó không vui vẻ như ở Tokyo.

I know it’s not as fun as Tokyo.

OpenSubtitles2018. v3

Không vui vẻ gì đâu.

It’s not funny.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng chúng không vui vẻ tí nào đâu.

But they aren’t funny.

OpenSubtitles2018. v3

Sao mình không vui vẻ với nó?

Why don’t you fuck him instead ?

QED

Hôm nay tao không vui vẻ lắm đâu

You found me in quite an unpleasant mood this morning, mate.

OpenSubtitles2018. v3

Không vui vẻ lắm đâu.

It don’t feel so good.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta không vui vẻ sao?

Didn’t we have fun?

OpenSubtitles2018. v3