ngân hàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

ngân hàng phù thuỷ.

Gringotts, the wizard bank.

OpenSubtitles2018. v3

Incheon Korail giành danh hiệu trong năm 2005 trước khi Ngân hàng Kookmin giành lại lần thứ 3 năm 2006.

Incheon Korail claimed the title in 2005 before Kookmin Bank won it for a third time in 2006.

WikiMatrix

Của ngân hàng.

Of the bank.

OpenSubtitles2018. v3

Tới ngân hàng.

To the bank.

OpenSubtitles2018. v3

Cho dù tôi làm gì, không bao giờ có hơn 200 đô trong ngân hàng.

And no matter what I do, there never seems to be more than a couple of hundred dollars in the bank.

OpenSubtitles2018. v3

Vào thời Chúa Giê-su, không có các ngân hàng như chúng ta ngày nay.

Large-scale financial institutions as we know them today did not exist in Jesus’ time.

jw2019

Bạn có thể tìm biểu mẫu trên trang thông tin ngân hàng ở Bước 1.

The form can be found on the bank information page from Step 1.

support.google

Vâng, cái đấy đã cứu ngân hàng, hãng bảo hiểm…

Yeah, they saved the banks, the insurers…

QED

Tôi định đến ngân hàng.

I was going to the bank.

OpenSubtitles2018. v3

Gosbank không hoạt động như một ngân hàng thương mại liên quan đến động cơ lợi nhuận.

Gosbank did not act as a commercial bank in regard to the profit motive.

WikiMatrix

Anh còn nhớ vụ án tham nhũng của ngân hàng tiết kiệm Busan 4 năm trước chứ?

You remember the Busan Savings Bank corruption case 4 years ago?

OpenSubtitles2018. v3

Mà là các chủ ngân hàng.

It was about bankers .

QED

Các ngân hàng đóng cửa, những máy ATM trống rỗng hoặc hư hỏng”.

Banks closed, and cash machines emptied or went off-line.”

jw2019

20 Ngày hôm sau, Zongezile báo cho ngân hàng biết vấn đề.

20 On the next working day, Zongezile reported the mistake to the bank.

jw2019

Một cuộc điều tra nội bộ được Ngân hàng Bangladesh thực hiện liên quan đến vụ việc.

An internal investigation has been launched by Bangladesh Bank regarding the case.

WikiMatrix

Notaphily là ngành nghiên cứu tiền giấy hay giấy bạc ngân hàng.

Notaphily is the study of paper money or banknotes .

WikiMatrix

Giấy bạc của Ngân hàng Thương mại cũng ghi các mệnh giá trong những pound và shilling.

The Commercial Bank’s notes also bore the denominations in pounds and shillings.

WikiMatrix

Tôi không cướp ngân hàng.

I don’t rob banks.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 2004, cô được chuyển đến Ngân hàng Barclays ở vai trò tương tự.

In 2004, she was transferred to Barclays Bank of Uganda in the same role.

WikiMatrix

Bắt đầu bằng mật khẩu ngân hàng.

Starting with banking passwords.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi vừa có tin nhắn từ ngân hàng.

I just got a text from my bank.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thấy ” thằng ăn hại ” trong ngân hàng tinh trùng.

I looked up ” loser ” in the cryobank.

OpenSubtitles2018. v3

Nó có thể được sửa đổi để mở két sắt ngân hàng.

It could be modified to open a bank vault.

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả đã được gởi vào ngân hàng.

Already off to the bank.

OpenSubtitles2018. v3

Nó bắt nguồn từ nhu cầu của nhà nước, cũng như Ngân hàng Venice (1402) và Ngân hàng Genoa (1407).

It originated from necessities of the state, as did the Bank of Venice (1402) and the Bank of Genoa (1407).

WikiMatrix