nhận thức trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Những người Pháp ở Acre đã nhận thức được mức độ nghiêm trọng của tình hình hiện nay.

The current president of Ecuador has acknowledged the issues at stake.

WikiMatrix

Oh, my God, cậu ấy thậm chí còn không nhận thức đc thời gian của mình nữa.

My God, he’s not even appreciated in his own time.

OpenSubtitles2018. v3

Quá trình nhận thức bắt đầu từ khi nào?

When does learning begin?

ted2019

Cuối cùng tôi nhận thức được là chơi trò chơi chiếm quá nhiều thì giờ và năng sức.

I finally realized that it was taking up too much of my time and energy.

jw2019

Họ nhận thức được những khó khăn.

They were aware of the difficulties.

Tatoeba-2020. 08

Điều duy nhất có thể làm là học để nhận thức về nó và sở hữu nó.

All you can do is learn to recognize it and own it.

QED

Và ông đã thay đổi nhận thức của chúng ta về Mặt Trăng.

And he transformed our understanding of the Moon.

ted2019

Nó khiến chúng ta đột nhiên nhận thức rõ mọi thứ trong môi trường.

It makes us suddenly aware of everything in the environment.

ted2019

Điều gì trong tài liệu sẽ giúp chúng tôi nhận thức được ý muốn của Đức Chúa Trời?

What is there in the material that will help us to discern God’s will?

jw2019

Có nên khả năng biến hóa cao hơn của nó, chức năng nhận thức cao hơn không?

Should we consider turning on its higher, more cognitive functions?

OpenSubtitles2018. v3

Cậu không có những nhận thức rõ ràng về những gì cậu nói.

You don’t have the faintest idea what you’re talking about.

OpenSubtitles2018. v3

Lương tâm là khả năng nhận thức điều đúng và điều sai.

Our conscience is our inner sense of right and wrong.

jw2019

Dĩ nhiên, điều này đòi hỏi ta phải luôn luôn cố gắng và có sự nhận thức.

Of course, this requires continuous awareness and effort.

jw2019

Tư lợi có nhận thức không phải lúc nào cũng là yếu tố quyết định.

Rational selfinterest is not always the dominating factor.

ted2019

Tôi sẽ tranh luận rằng họ có nhận thức hạn hẹp về an ninh quốc gia.

I would argue that they have kind of a narrow conception of national security.

ted2019

Bạn sẽ nhận thức được ý nghĩ và tình cảm của Ngài.

You will come to perceive his thoughts and feelings.

jw2019

Bạn có nhận thức được tình yêu thương của Đức Chúa Trời không?

Do You Appreciate God’s Love?

jw2019

Có khả năng nó có thể kích hoạt như sự phục hồi nhận thức không?

is it possible that it could have acted as a cognitive Rehabilitation?

OpenSubtitles2018. v3

Như cậu đã nói lúc trước, Nhận thức làm mờ đi hiện thực.

Like you said before, perception stains reality.

OpenSubtitles2018. v3

Vẻ đẹp của thiên nhiên chính là món quà… … mang đến sự nhận thức biết ơn sâu sắc.

Nature’s beauty is a gift that cultivates appreciation and gratitude.

ted2019

Thế giới của Odysseus tồn tại một nhận thức tân tiến về sự phù hợp và đúng đắn.”

The world of Odysseus had a highly developed sense of what was fitting and proper.”

WikiMatrix

Bề ngoài thì bình thường nhưng anh không nhận thức được.

The lights are on but nobody’s home .

OpenSubtitles2018. v3

Rồi anh phải nhận thức cho rõ, và rồi anh cứ theo đó mà làm.

Then you got to recognize it, and then you have to act on it.

OpenSubtitles2018. v3

Ý kiến điên rồ của anh ta đó là không có gì khó trong vấn đề nhận thức.

His crazy idea is that there is no hard problem of consciousness.

ted2019

Nhưng tôi thực sự hi vọng có cơ hội thay đổi nhận thức ấy.

But I really hope to have the opportunity to change that perception.

ted2019