phát thanh viên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Và chúng ta có 1 phát thanh viên được yêu mến.
We’ve got a deejay that the men dearly love.
OpenSubtitles2018. v3
Cô là phát thanh viên của Game Show 3 phút: High School Musical Edition trên Disney Channel.
She is the host of 3 Minute Game Show: High School Musical Edition on Disney Channel.
WikiMatrix
(video) Phát thanh viên (PTV) 1: Những mối đe dọa, sau cái chết của Bin Laden, lại tăng vọt.
(Video) Announcer: Threats, in the wake of Bin Laden’s death, have spiked.
ted2019
Gợi ý những từ về phụ nữ cho phát thanh viên và biên tập viên.
Suggest female sources to reporters and editors .
QED
Nhân vật chính là 1 phát thanh viên.
The main character was a DJ .
QED
Một phát thanh viên không đủ tiêu chuẩn như Lim Se- yeon ư?
An unqualified DJ like Lim Se – yeon ?
QED
Michael Joseph Alexander (sinh năm 1941) là giảng viên, viện sĩ và phát thanh viên người Anh.
Michael Joseph Alexander (born 1941) is a British translator, poet, academic and broadcaster.
WikiMatrix
Anh đã làm phát thanh viên cho chường trình tin tức buổi tối bao lâu rồi?
How long were you the anchor of nightly news ?
OpenSubtitles2018. v3
Triceratops, nếu bạn theo dõi tin tức thời sự, rất nhiều phát thanh viên bị sai cả.
Triceratops, if you’ve heard the news, a lot of the newscasters got it all wrong.
QED
Bà là nữ phát thanh viên truyền hình và phát thanh viên đầu tiên ở Nigeria.
She was the first female television staff announcer and broadcaster in Nigeria.
WikiMatrix
Phát thanh viên 7: 65 người chết.
Announcer Seven: 65 dead.
ted2019
Phát thanh viên thường dân thường có những đặc điểm cá nhân.
Civilian broadcasters have a certain, you know, personality trait.
OpenSubtitles2018. v3
Anh biết anh chàng phát thanh viên bị cảnh sát đánh chớ?
That newscaster that got beat up by the cops.
OpenSubtitles2018. v3
Đừng nói nữa, phát thanh viên YOON!
Don’t speak, Mr. YOON!
OpenSubtitles2018. v3
Phát thanh viên: Cảnh sát Quentin Lance và con gái Laurel đã bị bắt cóc tối nay.
Officer Quentin Lance and his daughter Laurel were abducted earlier today.
OpenSubtitles2018. v3
Nancy Cárdenas làm phát thanh viên ở tuổi 20, sau đó làm nữ diễn viên sân khấu.
Nancy Cárdenas began as a radio announcer at the age of 20 years, then became a stage actress.
WikiMatrix
Phát thanh viên 8: Cảnh báo sóng thần.
Announcer Eight: Tsunami warning.
ted2019
Chính ông đã đẩy tôi xuống làm phát thanh viên radio.
After they pushed me down to radio?
OpenSubtitles2018. v3
Các bạn, tôi xin giới thiệu tới các bạn phát thanh viên mới, Adrian Cronauer.
Guys, I’d like you to meet our new deejay, Adrian Cronauer.
OpenSubtitles2018. v3
Vì phát thanh viên giới thiệu nó đã dùng những từ rất đáng chú ý.
Because the DJ introduced it with some very striking words.
OpenSubtitles2018. v3
Trong Thế chiến thứ hai, Huxley là một phát thanh viên của BBC.
During the Second World War, Huxley was a broadcaster for the BBC.
WikiMatrix
Ai ai cũng muốn nghe các phát thanh viên nói về ngài Splashy Pants
Everyone wants to hear their news anchor say, “Mister Splashy Pants.”
ted2019
1 phát thanh viên ưu tú trong suốt 4 năm.
Most trusted and influential news anchor for 4 years.
OpenSubtitles2018. v3
Phim nói về 1 phát thanh viên.
Where the hero was a DJ.
QED
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh