phòng học trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng thậm chí còn không thấy an toàn trong phòng học của chính mình.

They don’t even feel safe in their own classroom.

OpenSubtitles2018. v3

Sau khi tới Phòng Học Lớn, mình thấy chỗ đó cũng chả hay ho gì

After going to the Special Study Hall, I found out it wasn’t that great.

QED

Cần bao nhiêu để xử lý một phòng học để có thời gian âm vang là 0.4 giây?

What does it cost to treat a classroom down to that 0.4-second reverberation time?

ted2019

Con phải trở về phòng học môn lượng giác của con.

I just gotta get back to my trig.

OpenSubtitles2018. v3

Khi Trường Chủ Nhật bắt đầu, Diane đã được mời đến một phòng học trống.

As Sunday School began, Diane was invited to an empty classroom.

LDS

Mỗi phòng học được trang bị máy tính, màn hình và hệ thống âm thanh.

Each classroom is equipped with a computer and a monitor.

WikiMatrix

— Thầy nói vậy là hắn đã ở trong phòng học với thầy lúc đó?

‘You mean he was there in the classroom with you?’

Literature

Còn phòng học thì sao?

And what about the classroom?

jw2019

Chuyển từ trường học xây từ vôi vữa sang những phòng học kỹ thuật số.

We have to move from bricks-and-mortar school buildings to digital dormitories.

ted2019

Các phòng học kiểu cũ cũng vậy.

Old-fashioned classrooms suffer too.

ted2019

Có một thời gian, những buổi họp được tổ chức trong một phòng học tại Kayenta, Arizona.

For some time, meetings were held in a school classroom in Kayenta, Arizona.

jw2019

Hãy chấm dứt sự điên rồ của việc xây phòng học mở ngay đi, làm ơn.

Let’s stop this madness of open plan classrooms right now, please.

ted2019

Mỗi phòng học trong trường đều có một thùng lớn đầy cát để đề phòng loại bom này.

In every room in our school there was a large bucket filled with sand for this purpose.

Literature

Được rồi, cảnh sát đang ở trong phòng học của Strickland với Mehar.

Police are in Strickland’s classroom with Mehar.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nhớ đã bước ra khỏi phòng học nhỏ đó cảm thấy mình cao hơn một chút.

I remember walking out of that tiny classroom feeling quite a bit taller than before.

LDS

Bàn học được xếp hàng đôi ngang qua phòng học.

The desks were lined up in twos across the classroom.

LDS

Phụ nữ và trẻ em, đưa họ đến khu phòng học của chúng tôi.

Women with children, please take them to our classroom buildings.

OpenSubtitles2018. v3

Làm ơn cho tôi nói với anh trong phòng học của tôi nhé?

May I speak with you in my study, please?

OpenSubtitles2018. v3

Rồi bố em ra từ phòng học, và…

Then my dad came in from the study, and…

OpenSubtitles2018. v3

Có ai vừa đánh rơi gì đấy phía cuối phòng học.

Someone had dropped something near the back of the classroom.

Literature

Ra khỏi phòng học, đi qua nhà bếp ở bên phải là đi vào phòng tiếp khách.

On leaving the office, they passed the kitchen on the right and entered the reception room.

Literature

Cô đảo mắt nhìn quanh phòng học lần chót.

She looked around the schoolroom for the last time.

Literature

Cửa phòng học không đóng và người ấy bắt đầu lắng nghe.

The door to the classroom was open, and he began to listen.

LDS

Anh Call mời tôi vào một phòng học và yêu cầu tôi dâng lời cầu nguyện.

Brother Call invited me into a classroom and asked me to offer a prayer.

LDS