phức tạp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Biểu thức có thể phức tạp hơn nữa, chẳng hạn như phép toán.

It can also be a more complicated expression, doing some arithmetic.

QED

Nó có vẻ khá phức tạp bây giờ.

So it might seem a little bit daunting now .

QED

Hơn nữa, những thiết bị này rất phức tạp.

Plus the devices themselves are complicated.

OpenSubtitles2018. v3

Từ bên trong, nó nhìn không phức tạp lắm, đúng không?

And so from inside, it doesn’t look very complicated, right?

ted2019

Chuyện phức tạp lắm.

It’s complicated.

OpenSubtitles2018. v3

Ai lại có thể viết ra một thứ phức tạp và rắc rối và điên rồ như thế?

Who on Earth would write something as convoluted and complex and inane?

ted2019

Chế độ chiếm hữu nô lệ, Nó là một vấn đề phức tạp.

Slavery, it’s a complicated issue.

OpenSubtitles2018. v3

Rõ ràng, Luật Pháp không chỉ là những lệnh cấm và điều khoản phức tạp.

Clearly, the Law was not just a complex set of commands and prohibitions.

jw2019

Không thể, phức tạp quá.

No, MS is complicated.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng ai ai cũng sống cuộc đời phức tạp của mình, phải không?

But then, we all live complicated lives, don’t we?

OpenSubtitles2018. v3

Ở Hồng Kông mở võ quán rất phức tạp

It’ s a pain to open martial clubs in Hong Kong!

opensubtitles2

Đó là khoản nợ có thời hạn thanh toán phức tạp

It’s a really complex payment schedule…

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả vụ này quá bóng bẩy, quá phức tạp.

All of this was all too slick, too complicated.

OpenSubtitles2018. v3

Khá phức tạp.

It’s complicated.

OpenSubtitles2018. v3

Cơ chế xác định hợp đồng có thể phức tạp.

The mechanism for specifying the contract can be complex.

WikiMatrix

Chuyện đang rất phức tạp với Oliver lúc này.

Things are complicated with Oliver right now.

OpenSubtitles2018. v3

Ngôn ngữ viết trịnh trọng hơn, và cấu trúc câu phức tạp hơn lời nói hàng ngày.

When something is written, the language is more formal and the sentence structure is more complex than in everyday speech.

jw2019

Càng nghiên cứu kỹ về tế bào, thì người ta càng thấy nó phức tạp hơn.

The more carefully it is studied, the more complex it is seen to be.

jw2019

Và những điều phức tạp hơn một chút xúât xuất hiện

And slightly more complex things appear.

QED

Phức tạp thật!

Tricky.

OpenSubtitles2018. v3

Hình dạng của nó quá phức tạp.

Its shape was too complex now.

ted2019

Anh biết lúc này mọi chuyện rất phức tạp.

I know this is all so complicated right now.

Literature

Chúng ta có những ý tưởng dồi dào, phức tạp và đa chiều.

I mean, we have these rich, complicated, multi-dimensional ideas .

ted2019

Những sự thật cơ bản trong Lời Đức Chúa Trời không phức tạp.

The basic truths of God’s Word are not complicated.

jw2019

Theo tôi, bài toán này có vẻ thẳng thắn, không phức tạp

I mean, this seems pretty straightforward.

QED