rò rỉ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Video vô tình bị rò rỉ trên Yahoo! vào ngày 10 tháng 11 năm 2014.

The video accidentally leaked on Yahoo! on November 10, 2014.

WikiMatrix

Nhưng những thông tin bị rò rỉ này thực ra cũng rất chính xác.

But the leaks in fact had been accurate.

Literature

Lò sưởi hoen rỉ hết cả nhưng không bị rò rỉ gas.

Furnace is rusty but no gas leaks.

OpenSubtitles2018. v3

Anh chính là nguồn rò rỉ thông tin.

I’m the leak.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng chúng ta cần hiểu sự rò rỉ này bắt đầu từ đâu.

But I think we have to understand where this leak really started from.

QED

ga bị rò rỉ và không thể tìm ra được.

From time to time we have gas leaks and they’re nearly impossible to find.

OpenSubtitles2018. v3

Vụ rò rỉ thông tin với tờ Thời báo New York đã làm thương tổn chúng ta.

The leaks to the New York Times hurt us.

Literature

Tỷ lệ thành công 90% (nguy cơ rò rỉ vết thương, nhiễm trùng, viêm, và loạn thị).

CLEAR has a 90% success rate (risks include wound leakage, infection, inflammation, and astigmatism).

WikiMatrix

Một tính năng có tên là DataSmart cũng xuất hiện trong những bức ảnh rò rỉ .

A DataSmart feature also makes an appearance in the leaked photos .

EVBNews

Mọi rò rỉ trên WikiLeaks được đăng trên TPB kể từ khi nó không có kiểm duyệt.

Every leak on WikiLeaks has been released on TPB since there is no censorship there.

QED

Đã tìm thấy chỗ rò rỉ nhưng phần hư hại rất nghiêm trọng.

We found the leak, sir, but the damage is substantial.

OpenSubtitles2018. v3

Video được cho là bị rò rỉ trên 01 Tháng Tư 2011.

The video was supposedly leaked on April 1, 2011.

WikiMatrix

Có thông tin rò rỉ từ nội bộ ra.

There is a leak from the inside.

OpenSubtitles2018. v3

Ngọn lửa đã bị dập tắt phần lớn khi sự rò rỉ bị dừng lại.

The fire was largely extinguished when the leak was stopped.

WikiMatrix

Chúng tôi đã lấy lại con bé, nhưng thông tin có thể đã bị rò rỉ.

We recovered the girl, but the information might have been compromised .

OpenSubtitles2018. v3

Người sáng lập Wikileaks Julian Assange nói rằng Nga không tham gia vào các việc rò rỉ.

WikiLeaks founder Julian Assange also stated that the Russian government was not source of the leak.

WikiMatrix

Một quảng cáo cho các trò chơi đã bị rò rỉ trực tuyến bởi Lego fansite, Bricktuts .

A promo for the game was leaked online by Lego fansite, Bricktuts.

WikiMatrix

Ga rò rỉ tầm 3,4 tới 5,6 mét khối một giờ

Hmm. So gas flows anywhere in between 120 and 200 cubic feet per hour.

OpenSubtitles2018. v3

Từng cuộc điện thoại sẽ được kiểm tra để tìm ra nguồn rò rỉ.

Every phone call will be recorded as we search for the leak.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là tin rò rỉ, và nó không xuất phát từ ngài.

It was a leak, and it didn’t come from you.

OpenSubtitles2018. v3

Cho nên ý tưởng giống như là, chúng tôi sẽ rò rỉ nó.”

So the idea was like, we’ll leak it, then.”

WikiMatrix

Những vụ rò rỉ này đều dẫn tới Reddington.

These leaks were traced to Reddington.

OpenSubtitles2018. v3

Một phiên bản beta sau nội bộ đã bị rò rỉ vào ngày 12 tháng 7 năm 2009.

An internal post-beta build was leaked on July 12, 2009.

WikiMatrix

Rò rỉ khí hidro, nguồn điện boong 1.

Hydrogen leak, battery deck one.

OpenSubtitles2018. v3