tập trung trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi đang tập trung.

I’m focused.

OpenSubtitles2018. v3

Một vị tướng đang lên kế hoạch cho chiến tranh, tàn sát, rất tập trung.

A general who is planning war, butchery, is very concentrated.

Literature

Hiện tại tôi chỉ tập trung 1 chuyện

There’s only one thing I’m thinking about .

OpenSubtitles2018. v3

Các em tập trung nào!

Now, focus!

QED

tập trung nào.

Amanda, stay focused.

OpenSubtitles2018. v3

Có thể trong phòng trên lầu, ông tập trung suy ngẫm về ý nghĩa của những lời đó.

Undisturbed, possibly in his roof chamber, he no doubt meditated deeply on the meaning of such passages .

jw2019

Tập trung vào giải đi nào.

Let’s focus on the quiz, please.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta cũng đã nói về những sự tập trung của khí axít cácbon trong bầu khí quyển

We’ve also talked about concentrations of carbon dioxide in the atmosphere.

QED

Các em ấy tập trung vào một giáo lý chính yếu bằng cách nghiên cứu thánh thư.

They focused on a key doctrine by studying the scriptures.

LDS

Phép thuật đòi hỏi tập trung tuyệt đối.

Sorcery requires complete focus.

OpenSubtitles2018. v3

Nó bắn trúng các vị trí tập trung lực lượng, doanh trại và các chiến hào.

They created dummy camps, guns positions and horses .

WikiMatrix

Vì vậy, trước hết chúng ta cần tập trung vào phòng bệnh hơn là chữa bệnh.

So again, what we focus on is prevention rather than treatment, at first rate.

QED

Tập trung lại một lúc được không?

Can you just gather around for a second?

OpenSubtitles2018. v3

Hãng chỉ tập trung vào các khoản ngân sách và các tựa game nhập khẩu như Kaido Battle.

Crave mainly focused on budget titles, and imported games such as Kaido Battle.

WikiMatrix

Số lượng người Sán Dìu trên 100.000 và tập trung ở vùng núi phía Bắc Việt Nam.

The San Diu number over 100,000 and are concentrated in the mountains of northern Vietnam.

WikiMatrix

Chị Dibb tập trung mọi nghị lực của mình vào việc chăm sóc nhà cửa.

Sister Dibb focused her energies on taking care of the home.

LDS

Cô viết tiểu thuyết bằng tiếng Hausa tập trung vào các nhân vật nữ chính Hồi giáo.

She writes novels in Hausa that focus on female Muslim protagonists.

WikiMatrix

“Steven,” cô trả lời và tập trung hơn vào tờ tạp chí.

“Steven,” she answered, and concentrated even harder on her magazine.

Literature

Tập trung chú ý vào mục thư ngỏ của ban quản lý.

Pay careful attention to the letter from the management.

Literature

Tất cả tập trung nào

All right, Listen up Y’all

QED

Cả khi anh đi xem đội Dodgers thi đấu, anh cũng không tập trung vào trận đấu.

Even when I go see the Dodgers, I do not concentrate on the games.

OpenSubtitles2018. v3

Thành viên Yookyung rời nhóm vào tháng 4 năm 2013 để tập trung cho việc học.

Hong left the group in April 2013 to focus on her studies.

WikiMatrix

Tập trung vào việc bắt đầu các học hỏi Kinh Thánh tại nhà.

Concentrate on starting home Bible studies.

jw2019

Chiến lược phát triển du lịch của khu vực tập trung vào khuyến khích du lịch sinh thái.

The region’s tourism development strategy focuses on encouraging ecotourism.

WikiMatrix

Hàng ngàn Nhân Chứng bị ngược đãi; hàng trăm người bị giết trong các trại tập trung.

Thousands of Witnesses were victimized; hundreds were killed in concentration camps.

jw2019