thợ chụp ảnh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Thợ chụp ảnh của cô là ai?

Who’s your photographer?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cũng có thuê thợ chụp ảnh đám cưới đấy.

I did hire a wedding photographer.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là thợ chụp ảnh bán chính thức cho anh ta.

I’m sort of his unofficial photographer.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là thợ chụp ảnh.

I’m a photographer.

OpenSubtitles2018. v3

” Mẹ tôi là thợ chụp ảnh Nhưng không ai thương tôi cả “…

” My mother’s a photographic subject, but they’re coming for me. “

OpenSubtitles2018. v3

Oh àh, tớ là thợ chụp ảnh không chính thức của Dragonfly.

Oh well, I’m sort of the Dragonfly’s unofficial photographer.

OpenSubtitles2018. v3

Anh là thợ chụp ảnh thế?

Who’s the photographer?

OpenSubtitles2018. v3

Vài tấm được chụp bởi thợ chụp ảnh, số khác thì chụp bởi điện thoại của khách mời.

Some were taken by photographers, others by guests on their cellphones.

OpenSubtitles2018. v3

Thu xếp thợ chụp ảnh?

Arrange the photographer?

OpenSubtitles2018. v3

Khi tới thăm người chị Beatrice (“Bappie”) ở New York năm 1941, thì Larry Tarr, chồng của Beatrice, một thợ chụp ảnh chuyên nghiệp, đã đề nghị chụp chân dung của nàng.

Gardner was visiting her sister Beatrice in New York in 1941, when Beatrice’s husband Larry Tarr, a professional photographer, offered to take her portrait.

WikiMatrix

Tôi xuất thân là một thợ chụp ảnh đường phố ở độ cao hơn 12m, và mỗi thứ bạn thấy trong bức ảnh này đều thật sự xảy ra trong ngày.

I am essentially a street photographer from 50 feet in the air, and every single thing you see in this photograph actually happened on this day.

ted2019

Chúng tôi tìm được một người mà không cần Suárez, đó là thợ ảnh đã chụp ảnh hồ sơ bắt giữ Pablo nhiều năm về trước.

We had to find someone without Suárez’s help, and that was the photographer who had taken Pablo’s mug shot years ago.

OpenSubtitles2018. v3

Cụ thể, với tư cách là một thợ chụp ảnh thiên nhiên chuyên nghiệp suốt cuộc đời, tôi tin chắc rằng nhiếp ảnh, video, phim, có sức mạnh phi thường giúp chúng ta nhận thức và thay đổi cách chúng ta nghĩ về thiên nhiên và về mối quan hệ của chính chúng ta với thiên nhiên.

Specifically, I as a person who’s been a professional nature photographer my whole adult life, am firmly of the belief that photography, video, film have tremendous powers for helping us understand and shape the way we think about nature and about ourselves in relationship to nature.

ted2019

Chú rể thường bế cô dâu trong vòng tay của mình, ít nhất là cố gắng trong một vài bước, trong khi thợ ảnh đang chụp cho họ những tấm ảnh cưới.

The groom often carries his bride in his arms, at least for a few staggering steps, while the photographer shoots wedding pictures.

LDS

Máy ảnh của thợ chụp hình hiện trường vụ án đã phát hiện vỏ đạn này.

The crime scene photographer’s flash picked up this bullet casing.

OpenSubtitles2018. v3

Phía bên tôi chỉ cần 1 thợ chụp đã chụp ra được những tấm ảnh như thế đấy

Interview to collect material is pond seonbae to specialize in. Already able .

QED

Thợ ảnh được thuê làm tài liệu về buổi tiệc đó không có tấm ảnh nào chụp cô cả.

The photographer hired to document that party doesn’t have a single shot of you.

OpenSubtitles2018. v3

thợ ảnh tới từ Gazette đang đến để chụp chúng ta.

There’s a photographer coming from the Gazette to take our picture.

OpenSubtitles2018. v3

Tám nhóm chụp ảnh—mỗi nhóm gồm một thợ quay phim ánh sáng, một trợ lý, một kỹ thuật viên điện điều khiển ánh sáng và một thiết kế trường quay để giải quyết các vấn đề bối cảnh—cùng làm việc với các họa sĩ hoạt hình để dựng cảnh.

Eight roving camera teams—each team including a lighting cameraman, an assistant, a lighting electrician and a set dresser to deal with any art department issues—worked with the animators to set up shots.

WikiMatrix