tiêu chí trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Thiết bị autopilot được chứng nhận đạt Tiêu chí II của ICAO tự động tiếp cận.
The autopilot was certified for ICAO Category II automatic approaches.
WikiMatrix
Nhập tiêu chí tìm kiếm vào hộp tìm kiếm ở phía trên bên phải.
Enter search criteria in the search box in the upper right.
support.google
Nhìn từ quan điểm của văn học, cậu ta phù hợp với các tiêu chí.
From the literary point of view, he fits the bill.
OpenSubtitles2018. v3
Đôi khi, một sao chổi không đạt một tiêu chí vẫn rất ấn tượng.
Sometimes, a comet failing on one criterion will still be extremely impressive.
WikiMatrix
Những tiêu chí đầu tiên được đặt ra bởi nhà triết học khoa học Karl Popper.
The criterion was first proposed by philosopher of science Karl Popper.
WikiMatrix
Điều cần biết về tiêu chí nhắm mục tiêu
Good to know about targeting
support.google
Tiêu chí sắp xếp trong bảng trên trang không ảnh hưởng đến dữ liệu được xuất.
The table sorting on the page does not affect the exported data .
support.google
Tiêu chí để báo cáo đây là giá trị thị trường hiện tại.
The criterion for reporting this is the current market value.
WikiMatrix
Nguồn: UEFA Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng Ghi chú: ^ Estonia được xử thắng 3–0.
Source: UEFA Rules for classification: Tiebreakers Notes: Estonia were awarded a 3–0 win.
WikiMatrix
Các tiêu chí này giới hạn các khu vực mục tiêu tiềm năng.
These criteria restricted the field of potential target areas.
WikiMatrix
Tiêu chí nhắm mục tiêu sẽ tương tự như mục hàng.
Targeting is similar to line items .
support.google
Việc lựa chọn các công ty trong PSEi dựa trên một bộ tiêu chí cụ thể.
The selection of companies in the PSEi is based on a specific set of criteria.
WikiMatrix
Ngoài ra, bạn phải đáp ứng một trong các tiêu chí sau:
Additionally, you must meet one of the following criteria:
support.google
Nguồn: Rio2016 & FIFA Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng (H) Chủ nhà.
Source : Rio2016 và FIFA Rules for classification : Tiebreakers ( H ) Host .
WikiMatrix
Nếu bạn không thêm tiêu chí nhắm mục tiêu, phân khúc sẽ áp dụng trong toàn mạng.
If you don’t add targeting, the segment is run-of-network .
support.google
Tớ tưởng tiêu chí của ta là, ” Hakuna matata ”
I thought our motto was, ” Hakuna matata. “
opensubtitles2
Trò chơi được xây dựng theo tiêu chí “99% khoa học (thực tế) và 1% giả tưởng”.
The game was created with the concept of “99% science (reality) and 1% fantasy” in mind.
WikiMatrix
Angeline tới xin vào trường, và em không đạt tiêu chí nào của chúng tôi.
Angeline came to apply for the school, and she did not meet any criteria that we had.
QED
Có một tiêu chí khác được sử dụng để xác định.
A Force to be Reckoned With.
WikiMatrix
Đó không phải là tiêu chí duy nhất để hiến tặng.
That’s not the only criteria for donation.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi đã có một số tiêu chí, quyền?
We have to have some criteria, right?
QED
Áp dụng tiêu chí nhắm mục tiêu vào mục hàng.
Apply targeting criteria to the line item.
support.google
Tính năng này là một trong những tiêu chí để công nhận của những con vật này.
This feature is one of the criteria for the recognition of these animals.
WikiMatrix
Tuy nhiên, hiện bạn cũng có thể dùng tiêu chí nhắm mục tiêu cấp quảng cáo.
However, creative-level targeting is also available .
support.google
Cả hai loại tiêu chí bất cập dẫn đến giảm hiệu lực của biện pháp.
Both types of criterion inadequacies result in reduced validity of the measure.
WikiMatrix
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh