vách ngăn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Có một vách ngăn giữa hai cái ghế đây.

There is a gulf between these chairs.

OpenSubtitles2018. v3

+ Khi vách ngăn mỏng manh được xây, chúng quét vôi lên’.

+ When a flimsy partition wall is built, they are plastering it with whitewash.’

jw2019

Chúng ta đã mất vách ngăn mạn phải!

We’ve lost the starboard baffle.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một vách ngăn cabin được in 3D được thiết kế bởi máy tính.

This is a 3D-printed cabin partition that’s been designed by a computer.

ted2019

Phía sau đai giáp, các con tàu có một vách ngăn chống ngư lôi dày 4 cm (1,6 in).

Behind the armored belt, the ships had a torpedo bulkhead 4 cm (1.6 in) thick.

WikiMatrix

Vách ngăn đứng thẳng ngay dưới nóc nhà và chia căn nhà thành hai phần đều nhau.

The partition stood under the peak of the roof, and divided the house into two equal parts.

Literature

Nên tôi đề xuất với ngài thị trưởng trong lúc làm những vách ngăn.

So I proposed to the mayor while I was making partitions .

QED

Vách ngăn đã đóng lại.

Bulkhead door closed.

OpenSubtitles2018. v3

Và cũng không có vách ngăn giữa các lớp với nhau.

And also there is no boundary between classrooms.

ted2019

Vách ngăn bên ngoài phòng của thuyền trưởng Smith bị sập, để lộ phần nội thất ra ngoài.

The external bulkhead of Captain Smith’s quarters collapsed, exposing the interior.

WikiMatrix

– Ketty nói – Chỉ có mỗi một vách ngăn giữa phòng em và phòng bà Milady.

“There’s nothing but a partition between my chamber and Milady’s.

Literature

Tách màu đỏ bảo mật khung giữa mặt tháp pháo và vách ngăn trục chính

Detach the Red Security Bracket between the Turret Face and the Spindle Bulkhead

QED

Vách ngăn?

Bulkheads?

OpenSubtitles2018. v3

Tầm nhìn vô cùng thoáng, và nhà không cần có vách ngăn.

The lines are so clean, and you don’t get any of that partition quality.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đã làm tiêu biến vách ngăn giữa bạn và những người khác.

You’ve dissolved the barrier between you and other human beings .

QED

Cha của nó nghe động và nhìn ra từ sau bức vách ngăn nơi ông đang làm việc.

His dad heard the commotion and looked out from behind the partition where he was working.

LDS

Bây giờ, tách tàu, nhưng vách ngăn tách thùng tám và chín,

Now, the ship’s split… at the bulkheads separating tanks eight and nine.

OpenSubtitles2018. v3

Vách ngăn đó chỉ là ảo giác.

The gulf is an illusion.

OpenSubtitles2018. v3

Giữa tâm nhĩ phải và tâm nhĩ trái có một thành được gọi là vách ngăn .

Between the right and left atria is a wall called the septum .

EVBNews

Nó chia ra 2 ngănvách ngăn ở giữa không thể xuyên qua được.

It has two chambers with an impassable wall in between.

OpenSubtitles2018. v3

Mạnh mức 2, chuyên phá ván ô hay vách ngăn chịu lực.

It’s grade two, for opening heavy secure panels or bulkheads.

OpenSubtitles2018. v3

Cabin hành khách có thể được chia thành các khoang theo hạng với vách ngăn và rèm di chuyển.

The passenger cabin can be divided into compartments according to class with removable bulkheads and curtains.

WikiMatrix

Chỗ ở của anh là một phần của hành lang ở tầng một, có gỗ dán làm vách ngăn.

His room is a section of the first-floor hallway, partitioned off by plywood.

jw2019