giải trí trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Người cung cấp tất cả các trò giải trí… và tiêu khiển ở đây.

Provider of any and all entertainments and diversions.

OpenSubtitles2018. v3

Có tính giải trí.

It’s entertainment.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta nói đó chỉ là một hình thức giải trí và anh không bị ảnh hưởng xấu.

He says that it is simply a form of relaxation and that he is not adversely affected.

jw2019

Một số sự giải trí là lành mạnh và thú vị.

Some entertainment is wholesome and enjoyable.

jw2019

Có những trò chơi được khen vì có tác dụng giáo dục và giải trí.

There are games that are praised for being educational and entertaining.

jw2019

Phục sức và giải trí

Appearance and Recreation

jw2019

Đến khoảng năm 2007, hầu như tất cả các thị trường đại chúng giải trí màn hình là 16: 9.

By about 2007, virtually all mass market entertainment displays were 16:9.

WikiMatrix

Chúa Giê-su hoàn toàn thăng bằng về việc giải trí.

Jesus displayed a perfectly balanced view of pleasures.

jw2019

263 32 Mình có thể giải trí như thế nào?

263 32 How Can I Have a Good Time ?

jw2019

Chúng ta hãy xem xét loại thứ nhất: những chương trình giải trí cần phải tránh xa.

Let us start by considering the first category —entertainment that Christians avoid.

jw2019

Chỉ là giải trí.

It’s entertainment!

OpenSubtitles2018. v3

Hành tinh này là một khu vui chơi giải trí.

This planet is a game preserve.

OpenSubtitles2018. v3

Mình thường xem gì để giải trí?

What type of entertainment do you watch?

jw2019

Gamespot miêu tả nó “tươi mới, đầy thử thách, tuyệt đẹp, và mang tính giải trí cao”.

GameSpot has described it as “fresh, challenging, gorgeous, and highly entertaining”.

WikiMatrix

Chưa từng đi công viên giải trí.

Never been on a roller coaster.

OpenSubtitles2018. v3

21 Một lãnh vực khác được chú ý đến nhiều là việc giải trí.

21 Another area that has received much attention is recreation.

jw2019

Khu này được biết là nơi câu cá giải trí và thả bè vượt thác trên sông Rogue.

The area is known for sport fishing and whitewater rafting on the Rogue River.

WikiMatrix

Có sẵn 2 vé miễn phí vào công viên giải trí gần đấy, anh đưa chúng cho cô bé.

Having two free tickets to a nearby amusement park, he gives them to her.

WikiMatrix

Thế gian của Sa-tan cổ võ sự giải trí không tin kính.

(Mark 6:31; Ecclesiastes 3:12, 13) Satan’s world promotes ungodly entertainment.

jw2019

6 Chúng ta cũng nên để ý đến sự thăng bằng trong việc giải trí.

6 We too should seek to be balanced about entertainment.

jw2019

Đề tài về giải trí sẽ được thảo luận trong Phần 8 của sách này.

Recreation and entertainment are discussed in greater detail in Section 8 of this book.

jw2019

15 Tránh giải trí nguy hại sẽ không khiến cho bạn có đời sống nhàm chán.

15 Avoiding harmful recreation will not condemn you to a joyless life.

jw2019

Các mã này dùng để nhận dạng và đồng bộ hóa nội dung giải trí.

They are used for recognizing and synchronizing entertainment assets.

support.google

Ông chỉ có một cách nghỉ ngơi giải trí duy nhất là tập cưỡi ngựa.

Her only escape is to go horse riding.

WikiMatrix

Những người cùng sở thích trong việc giải trí thường dành nhiều thời gian với nhau.

And those with similar preferences in recreation often spend much time together.

jw2019