thất vọng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi đâu muốn làm ông thất vọng.

I didn’t want to disappoint him again.

Literature

Việc Chúa Giê-su khước từ làm vua hẳn khiến nhiều người thất vọng.

Jesus’ refusal to accept the kingship likely disappointed many.

jw2019

Tôi không thể làm Ngài thất vọng được”.

I could not disappoint him.”

jw2019

Giờ cô lại thất vọng vì tôi đang vui?

Now you’re upset that I’m happy?

OpenSubtitles2018. v3

Các nạn nhân này là thứ đáng thất vọng nhất trên thế giới này

Victim is the priciest sell in this world.

OpenSubtitles2018. v3

Cha sẽ không thất vọng nếu con quyết định làm một cái gì khác với cuộc đời mình.

I wouldn’t be disappointed if you decided to do something else with your life.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thất vọng vì cô không muốn tôi tới đó đấy.

I’m crushed that you don’t want me there.

OpenSubtitles2018. v3

Anh đã làm em thất vọng.

I have failed you.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cũng hôi hám và tràn trề thất vọng như bất kì ai trong hàng.

I was as smelly and as depressed as anyone in line.

QED

thất vọng, nhưng từ đó luôn luôn nghĩ đến các Nhân-chứng Giê-hô-va.

Disappointed, she nevertheless constantly thought of Jehovah’s Witnesses.

jw2019

Thấy tôi còn sống, ông thất vọng lắm nhỉ.

You must be disappointed, seeing me alive.

OpenSubtitles2018. v3

Anh làm em thất vọng mà.

I’ve let you down.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi mong rằng mọi người sẽ không để tôi, và cả thế giới, thất vọng.

I certainly hope that you won’t let me, and the world, down.

OpenSubtitles2018. v3

Giáo Hoàng thành Rome làm bệ hạ thất vọng sao?

Does the Pope of Rome disappoint Your Highness?

OpenSubtitles2018. v3

Em… em thất vọng.

I-I am mystified.

OpenSubtitles2018. v3

” Có ý nghĩa gì? ” Người ở trọ giữa, hơi thất vọng và với một nụ cười ngọt.

” What do you mean ? ” said the middle lodger, somewhat dismayed and with a sugary smile .

QED

Tôi rất thất vọng về cô, Dolores.

I’m disappointed in you, Dolores.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi xin lỗi đã làm ông thất vọng.

Well, I’m sorry to disappoint you.

OpenSubtitles2018. v3

Anh làm tôi thất vọng quá, Hondo.

You’re sure a disappointment to me, Hondo.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc dù buồn bã và thất vọng, nhưng tôi giữ một thái độ chuyên nghiệp.

Although sad and disappointed, I maintained a professional attitude.

LDS

Tôi hiểu cô cảm thấy thế nào khi ai đó làm cô thất vọng.

I know what it’s like when someone disappoints you.

OpenSubtitles2018. v3

Sẽ có những ngày các em bị khước từ và thất vọng.

There will be days of rejection and disappointment.

LDS

Thật thất vọng biết bao sau khi lớn lên, nó trở thành kẻ giết người!

How disappointing it was when, after he grew up, he became a murderer!

jw2019

Tuy nhiên, nhiều người đã vô cùng thất vọng.

However, deep disappointment soon set in for many such ones.

jw2019

Em không muốn làm anh thất vọng.

I don’t want to hurt your feelings.

OpenSubtitles2018. v3